Nhập khẩu lavabo đang ngày càng phổ biến trong ngành đồ nội thất vệ sinh. Bài viết Thủ Tục Nhập Khẩu Lavabo Chi Tiết Từ A–Z (Cập Nhật 2025) sẽ hướng dẫn từ xác định mã HS lavabo và chuẩn bị chứng từ đến thông quan và nộp thuế. Bạn sẽ nắm được thủ tục nhập khẩu lavabo, thuế nhập khẩu lavabo, các bước khai báo hải quan, kiểm tra chất lượng, và lưu ý về nguồn gốc xuất xứ, chứng nhận hợp chuẩn. Các hướng dẫn thực tế giúp tăng hiệu quả và giảm rủi ro.
Tổng quan về nhập khẩu lavabo tại Việt Nam

Lavabo là gì? Phân loại và đặc điểm sản phẩm nhập khẩu phổ biến
Lavabo (hay còn gọi là chậu rửa mặt, bồn rửa tay) là thiết bị vệ sinh dùng để rửa tay, rửa mặt và phục vụ sinh hoạt hàng ngày. Trên thị trường hiện nay, lavabo được chia thành nhiều loại dựa theo thiết kế và chất liệu, trong đó nhóm lavabo nhập khẩu chiếm tỷ trọng lớn trong phân khúc trung – cao cấp.
Các loại lavabo phổ biến được nhập khẩu gồm:
- Lavabo treo tường: nhỏ gọn, phù hợp không gian hẹp.
- Lavabo đặt bàn / âm bàn: mang phong cách hiện đại, thường nhập từ Trung Quốc, Thái Lan, Malaysia, Nhật Bản.
- Lavabo liền tủ: kết hợp cùng tủ lavabo tạo điểm nhấn nội thất sang trọng.
- Lavabo cảm ứng / thông minh: tích hợp cảm biến, công nghệ tiết kiệm nước – được nhập nhiều từ Hàn Quốc, Đức.
Chất liệu phổ biến: sứ tráng men, đá tự nhiên, composite, inox hoặc solid surface.
Lavabo nhập khẩu được ưa chuộng nhờ độ bền cao, thiết kế tinh tế và dễ phối hợp nội thất.
💡 Theo thống kê của Tổng cục Hải quan Việt Nam năm 2024, nhóm hàng thiết bị vệ sinh (bao gồm lavabo) chiếm hơn 18% tổng kim ngạch nhập khẩu ngành vật liệu xây dựng nội thất.
Vì sao lavabo nhập khẩu ngày càng được ưa chuộng tại Việt Nam
Có 3 nguyên nhân chính khiến lavabo nhập khẩu ngày càng phổ biến trong các dự án nhà ở và công trình thương mại:
- Thiết kế & thẩm mỹ vượt trội:
Lavabo nhập khẩu từ châu Âu hoặc châu Á có mẫu mã tinh xảo, tối giản, đáp ứng xu hướng thiết kế hiện đại và phong cách sang trọng của căn hộ đô thị. - Chất lượng & công nghệ tiên tiến:
Nhiều thương hiệu tích hợp công nghệ chống bám bẩn, tráng men nano, cảm biến tự động, giúp sản phẩm bền hơn gấp 2–3 lần so với hàng sản xuất trong nước. - Niềm tin người tiêu dùng vào thương hiệu quốc tế:
Thương hiệu như TOTO, INAX, COTTO, Roca, Kohler, Hafele có độ nhận diện cao, chế độ bảo hành minh bạch, tạo cảm giác an tâm cho người mua.
Ngoài ra, xu hướng nhập khẩu lavabo qua các nhà phân phối chính hãng hoặc nhập trực tiếp từ nhà máy nước ngoài giúp doanh nghiệp tiết kiệm chi phí và đảm bảo nguồn hàng ổn định.
Căn cứ pháp lý điều chỉnh việc nhập khẩu lavabo (Thông tư, Nghị định, QCVN 16:2019/BXD)
Hoạt động nhập khẩu lavabo vào Việt Nam được điều chỉnh bởi nhiều văn bản pháp luật nhằm kiểm soát chất lượng, tiêu chuẩn kỹ thuật và thuế nhập khẩu.
Một số căn cứ pháp lý quan trọng gồm:
| Văn bản pháp lý | Nội dung chính | Ghi chú |
|---|---|---|
| QCVN 16:2019/BXD | Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về sản phẩm, hàng hóa vật liệu xây dựng – trong đó có lavabo bằng sứ. | Bắt buộc chứng nhận hợp quy khi nhập khẩu. |
| Thông tư 19/2019/TT-BXD | Hướng dẫn việc quản lý chất lượng hàng hóa vật liệu xây dựng theo quy chuẩn QCVN 16. | Quy định hồ sơ chứng nhận hợp quy, gắn dấu CR. |
| Nghị định 15/2018/NĐ-CP | Quy định chi tiết Luật An toàn thực phẩm, có liên quan đến hàng hóa tiếp xúc nước sinh hoạt. | Áp dụng khi lavabo thuộc nhóm sản phẩm có tiếp xúc nước. |
| Thông tư 38/2015/TT-BTC (và 39/2018/TT-BTC) | Hướng dẫn thủ tục hải quan, thuế nhập khẩu và kiểm tra sau thông quan. | Áp dụng khi khai báo mã HS lavabo. |
✅ Doanh nghiệp nhập khẩu cần:
- Xác định đúng mã HS (thường là 6910.10.00 cho lavabo bằng sứ).
- Thực hiện chứng nhận hợp quy, công bố hợp quy tại cơ quan quản lý chuyên ngành.
- Chuẩn bị bộ hồ sơ hải quan đầy đủ theo quy định tại Điều 16 Thông tư 38/2015/TT-BTC.
Chính sách và quy định về nhập khẩu lavabo
Chính sách nhập khẩu lavabo – có bị cấm hay hạn chế không?
Hiện nay, lavabo không thuộc danh mục hàng hóa cấm nhập khẩu hoặc hạn chế nhập khẩu theo Nghị định 69/2018/NĐ-CP về quản lý ngoại thương. Do đó, doanh nghiệp được phép nhập khẩu tự do, chỉ cần đáp ứng các yêu cầu về kiểm tra chất lượng và chứng nhận hợp quy theo quy định của Bộ Xây dựng.
Tuy nhiên, để đảm bảo chất lượng lưu hành trên thị trường Việt Nam, lavabo bằng sứ hoặc vật liệu tương tự phải tuân thủ QCVN 16:2019/BXD – Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về hàng hóa vật liệu xây dựng.
Các doanh nghiệp cần đặc biệt lưu ý:
- Lavabo nhập khẩu từ nước ngoài phải có nguồn gốc rõ ràng, hóa đơn hợp lệ và hồ sơ hải quan đầy đủ.
- Nếu sản phẩm kèm thiết bị điện (lavabo cảm ứng, lavabo thông minh), có thể cần thêm chứng nhận hợp quy thiết bị điện theo Thông tư 28/2012/TT-BKHCN.
🔎 Tóm lại: lavabo được phép nhập khẩu bình thường, không bị cấm – nhưng bắt buộc phải công bố hợp quy trước khi lưu hành.
Tiêu chuẩn chất lượng và chứng nhận hợp quy bắt buộc
Theo quy định tại QCVN 16:2019/BXD, lavabo thuộc nhóm sản phẩm vật liệu xây dựng bắt buộc chứng nhận hợp quy.
Điều này có nghĩa là trước khi thông quan, doanh nghiệp cần đăng ký kiểm tra chất lượng và chứng nhận hợp quy tại tổ chức được Bộ Xây dựng chỉ định.
Quy trình chứng nhận hợp quy lavabo nhập khẩu:
- Đăng ký kiểm tra chất lượng tại Chi cục Giám định Xây dựng.
- Lấy mẫu kiểm nghiệm tại phòng thí nghiệm được chỉ định.
- Cấp giấy chứng nhận hợp quy (CR) nếu kết quả đạt chuẩn.
- Công bố hợp quy tại Sở Xây dựng và gắn dấu CR trên bao bì hoặc nhãn sản phẩm.
Các chỉ tiêu kỹ thuật được kiểm tra gồm:
- Khả năng chịu tải, độ bền, độ hút nước.
- Độ bền men, khả năng chịu hóa chất, va đập.
- Kích thước, dung sai và tính ổn định cấu trúc.
✅ Nếu sản phẩm không có chứng nhận hợp quy, cơ quan hải quan có quyền tạm dừng thông quan để kiểm tra bổ sung hoặc xử phạt hành chính.
Quy định về ghi nhãn hàng hóa nhập khẩu lavabo
Theo Nghị định 43/2017/NĐ-CP và Nghị định 111/2021/NĐ-CP về ghi nhãn hàng hóa, tất cả lavabo nhập khẩu khi lưu thông tại Việt Nam phải có nhãn tiếng Việt hoặc nhãn phụ thể hiện rõ các thông tin sau:
- Tên hàng hóa: Lavabo / chậu rửa mặt.
- Tên và địa chỉ doanh nghiệp nhập khẩu.
- Xuất xứ hàng hóa (Made in…).
- Thông số kỹ thuật chính: kích thước, chất liệu, kiểu dáng, mã sản phẩm.
- Năm sản xuất, ngày nhập khẩu (nếu có).
- Dấu hợp quy (CR) sau khi được cấp giấy chứng nhận hợp quy.
Lưu ý:
- Nhãn phụ tiếng Việt phải dán chắc chắn, dễ đọc, không che khuất thông tin gốc.
- Nếu lavabo được nhập nguyên kiện, doanh nghiệp có thể dán nhãn phụ sau khi hàng về kho, trước khi phân phối ra thị trường.
📘 Nguồn tham khảo: Nghị định 43/2017/NĐ-CP – Bộ Khoa học & Công nghệ.
C/O, C/Q và yêu cầu kiểm tra nhà nước về chất lượng
Khi nhập khẩu lavabo, doanh nghiệp cần chuẩn bị bộ hồ sơ xuất xứ và chất lượng sản phẩm đầy đủ để đảm bảo thông quan nhanh chóng:
C/O – Certificate of Origin (Giấy chứng nhận xuất xứ hàng hóa)
- Là tài liệu chứng minh nguồn gốc quốc gia sản xuất lavabo.
- C/O giúp hưởng ưu đãi thuế quan nếu nhập từ các nước có FTA với Việt Nam (ví dụ: ASEAN, Trung Quốc, Hàn Quốc, EU…).
- Mẫu C/O phổ biến: Form D, E, AK, AJ, EUR.1.
C/Q – Certificate of Quality (Giấy chứng nhận chất lượng)
- Do nhà sản xuất cấp, chứng minh sản phẩm đạt tiêu chuẩn kỹ thuật công bố.
- Là tài liệu bắt buộc khi làm chứng nhận hợp quy và kiểm tra chất lượng.
Kiểm tra nhà nước về chất lượng hàng hóa nhập khẩu
- Áp dụng cho lavabo thuộc danh mục hàng hóa nhóm 2, theo QCVN 16:2019/BXD.
- Doanh nghiệp phải đăng ký kiểm tra chất lượng trước khi thông quan tại cơ quan quản lý chuyên ngành.
- Sau khi có phiếu tiếp nhận kiểm tra chất lượng hợp lệ, hải quan mới cho phép thông quan.
⚙️ Mẹo chuyên gia: để rút ngắn thời gian thông quan, doanh nghiệp nên hợp tác với các tổ chức giám định được Bộ Xây dựng chỉ định như Quatest 1, Viện VLXD, hoặc Trung tâm Chứng nhận VILAS.
Mã HS lavabo và thuế nhập khẩu năm 2025

Mã HS lavabo theo vật liệu (sứ, đá, kim loại, composite)
Khi nhập khẩu lavabo, việc xác định đúng mã HS (Harmonized System Code) là yếu tố quan trọng giúp doanh nghiệp khai báo chính xác, tránh sai lệch thuế suất và rủi ro khi thông quan.
Mã HS lavabo được phân loại dựa trên chất liệu cấu thành chính của sản phẩm, theo Biểu thuế xuất nhập khẩu Việt Nam 2025 như sau:
| Loại lavabo | Chất liệu chính | Mã HS đề xuất | Mô tả hàng hóa theo HS Code |
|---|---|---|---|
| Lavabo bằng sứ, gốm | Sứ vệ sinh (ceramic) | 6910.10.00 | Đồ vệ sinh bằng sứ, dùng trong nhà vệ sinh hoặc phòng tắm. |
| Lavabo bằng đá tự nhiên | Đá granite, marble | 6802.91.00 | Đá gia công dùng làm đồ nội thất, chậu rửa. |
| Lavabo bằng kim loại | Inox, thép, nhôm | 7324.10.00 | Bồn, chậu, chảo và các đồ tương tự bằng thép không gỉ. |
| Lavabo bằng composite / solid surface | Nhựa tổng hợp, acrylic, resin | 3922.10.00 | Đồ vệ sinh bằng nhựa, bao gồm bồn rửa và chậu rửa. |
💡 Lưu ý: Nếu lavabo đi kèm tủ, bàn đá hoặc thiết bị điện (cảm biến, sưởi), hải quan có thể yêu cầu tách mã HS theo cấu phần chính hoặc phân nhóm theo chức năng chính của sản phẩm.
Thuế nhập khẩu, VAT, và thuế ưu đãi theo từng hiệp định FTA
Mức thuế nhập khẩu lavabo phụ thuộc vào mã HS và xuất xứ hàng hóa. Dưới đây là biểu thuế tổng hợp 2025 cho các nhóm lavabo phổ biến:
| Mã HS | Mô tả hàng hóa | Thuế nhập khẩu MFN | VAT (%) | Thuế ưu đãi FTA (nếu có C/O hợp lệ) |
|---|---|---|---|---|
| 6910.10.00 | Lavabo bằng sứ | 20% | 10% | 0–5% (ASEAN, Trung Quốc, Hàn Quốc) |
| 6802.91.00 | Lavabo bằng đá tự nhiên | 15% | 10% | 0–5% (ASEAN–China FTA, RCEP) |
| 7324.10.00 | Lavabo bằng kim loại | 10% | 10% | 0–3% (AKFTA, VKFTA) |
| 3922.10.00 | Lavabo bằng nhựa/composite | 25% | 10% | 0–5% (ATIGA, ACFTA) |
📘 Theo Nghị định 26/2023/NĐ-CP về Biểu thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt giai đoạn 2022–2027, hàng hóa có C/O Form E (Trung Quốc) hoặc Form D (ASEAN) được giảm mạnh thuế nhập khẩu, nhiều mặt hàng lavabo chỉ còn 0%.
⚙️ Chiến lược tối ưu thuế: Doanh nghiệp nên ưu tiên nhập hàng từ các quốc gia có hiệp định FTA với Việt Nam và chuẩn bị đầy đủ C/O gốc hợp lệ để được hưởng ưu đãi thuế quan.
Cách tra mã HS lavabo chính xác trên hệ thống VNACCS
Hệ thống VNACCS (Vietnam Automated Cargo Clearance System) là nền tảng hải quan điện tử giúp doanh nghiệp tra cứu và khai báo mã HS chính xác.
Để tra mã HS lavabo đúng quy định, bạn thực hiện theo 4 bước sau:
- Truy cập hệ thống tra cứu mã HS của Tổng cục Hải quan:
👉 https://www.customs.gov.vn → Mục “Tra cứu biểu thuế – Mã HS”. - Nhập từ khóa “lavabo” hoặc “chậu rửa” vào ô tìm kiếm.
- Xem mô tả chi tiết của mã HS đề xuất, đối chiếu với chất liệu cấu thành chính (sứ, đá, kim loại, nhựa).
- Kiểm tra biểu thuế tương ứng và thuế VAT trong Biểu thuế nhập khẩu ưu đãi (MFN) hoặc FTA.
🔎 Tip từ chuyên gia GCL Logistics:
Khi không chắc chắn mã HS, nên tra cứu trước trên Hệ thống HS Explorer hoặc tham khảo ý kiến đơn vị giám định (như QUATEST 3, VILAS) để tránh sai sót trong khai báo hải quan.
Ví dụ thực tế: cách tính thuế cho lô hàng lavabo nhập khẩu từ Trung Quốc
Giả sử doanh nghiệp nhập khẩu 100 chiếc lavabo sứ từ Trung Quốc, giá CIF Hải Phòng là 50 USD/chiếc, có C/O Form E hợp lệ.
1. Thông tin cơ bản:
- Mã HS: 6910.10.00
- Thuế nhập khẩu MFN: 20%
- Thuế ưu đãi (Form E): 0%
- VAT: 10%
2. Cách tính thuế nhập khẩu và VAT:
| Thành phần | Công thức tính | Kết quả (VNĐ) |
|---|---|---|
| Giá trị tính thuế | 100 × 50 USD × 24.000 | 120.000.000 |
| Thuế nhập khẩu (Form E = 0%) | 0% × 120.000.000 | 0 |
| Thuế VAT | 10% × (Giá trị tính thuế + Thuế NK) | 12.000.000 |
| Tổng thuế phải nộp | = Thuế NK + VAT | 12.000.000 VNĐ |
✅ Kết quả: Lô hàng này chỉ chịu VAT 10%, không phải nộp thuế nhập khẩu do có C/O Form E hợp lệ.
Nếu không có C/O, doanh nghiệp sẽ phải chịu thêm thuế nhập khẩu 20%, tương đương 24.000.000 VNĐ.
⚠️ Lưu ý: Hải quan có thể yêu cầu xác minh tính hợp lệ của C/O Form E. Nếu phát hiện sai sót hoặc nghi ngờ gian lận xuất xứ, ưu đãi thuế sẽ bị hủy bỏ.
Hồ sơ và quy trình thủ tục nhập khẩu lavabo
Danh mục hồ sơ cần chuẩn bị (Commercial Invoice, Packing List, B/L, C/O, CQ, Hợp quy)
Để khai báo hải quan cho lô hàng lavabo, doanh nghiệp cần chuẩn bị bộ hồ sơ chuẩn gồm:
- Commercial Invoice (Hóa đơn thương mại): Ghi rõ thông tin người bán, người mua, giá trị hàng hóa, điều kiện giao hàng (Incoterms).
- Packing List (Phiếu đóng gói): Thể hiện quy cách đóng gói, số lượng thùng, trọng lượng từng kiện hàng.
- Bill of Lading (Vận đơn): Là chứng từ vận tải do hãng tàu hoặc forwarder phát hành.
- Certificate of Origin (C/O): Giấy chứng nhận xuất xứ, giúp hưởng thuế suất ưu đãi FTA (nếu có).
- Certificate of Quality (C/Q): Chứng nhận chất lượng của nhà sản xuất.
- Giấy chứng nhận hợp quy: Theo QCVN 16:2019/BXD, lavabo thuộc nhóm vật liệu xây dựng bắt buộc chứng nhận hợp quy trước khi lưu hành tại Việt Nam.
💡 Tip: Hồ sơ nên được kiểm tra kỹ trước khi mở tờ khai để tránh phải khai bổ sung hoặc bị yêu cầu kiểm tra thực tế hàng hóa.
Các bước làm thủ tục hải quan nhập khẩu lavabo

Bước 1: Khai báo tờ khai hải quan
Doanh nghiệp đăng nhập hệ thống VNACCS/VCIS và khai báo tờ khai điện tử, nhập đầy đủ thông tin về người xuất khẩu, mã HS lavabo, trị giá tính thuế, số lượng, nước xuất xứ…
👉 Hệ thống sẽ tự động phân luồng (xanh, vàng, đỏ) tùy mức độ rủi ro của lô hàng.
Bước 2: Kiểm tra hồ sơ và kiểm tra thực tế hàng hóa
- Nếu luồng vàng, doanh nghiệp nộp hồ sơ giấy để hải quan kiểm tra tính hợp lệ.
- Nếu luồng đỏ, hải quan sẽ kiểm tra thực tế hàng hóa (có thể mở container).
- Nếu luồng xanh, hàng được thông quan tự động.
Bước 3: Nộp thuế và nhận hàng
Sau khi tờ khai được chấp nhận, doanh nghiệp nộp thuế nhập khẩu + VAT theo quy định.
Khi hệ thống xác nhận đã nộp thuế thành công, hàng hóa sẽ được thông quan và đưa về kho.
Lưu ý khi làm thủ tục: mã HS chính xác, hợp quy, dán nhãn
Một số sai sót phổ biến có thể khiến lô hàng lavabo bị chậm thông quan hoặc xử phạt:
- Sai mã HS: dẫn đến sai thuế suất, bị truy thu hoặc phạt hành chính.
- Chưa có giấy chứng nhận hợp quy: lavabo thuộc danh mục vật liệu xây dựng bắt buộc hợp quy theo QCVN 16:2019/BXD.
- Chưa ghi nhãn đúng quy định: tem nhãn phải có tên sản phẩm, tên nhà sản xuất, xuất xứ, thông số kỹ thuật, cảnh báo an toàn (nếu có).
✅ Gợi ý: Doanh nghiệp nên hợp tác với đơn vị logistics hoặc dịch vụ khai báo hải quan chuyên nghiệp như GCL Logistics để đảm bảo hồ sơ đúng chuẩn và tiết kiệm thời gian thông quan.
Chi phí, thời gian và rủi ro thường gặp khi nhập khẩu lavabo
Trong hoạt động nhập khẩu lavabo, việc nắm rõ các loại chi phí, thời gian dự kiến và rủi ro có thể phát sinh là yếu tố then chốt giúp doanh nghiệp chủ động kế hoạch tài chính và hạn chế sai sót. Dưới đây là phân tích chi tiết từng yếu tố để bạn dễ dàng quản lý hiệu quả toàn bộ quá trình.
Chi phí cơ bản: vận chuyển, bảo hiểm, thuế, phí lưu kho
Khi nhập khẩu lavabo, tổng chi phí của một lô hàng thường bao gồm 4 nhóm chính:
- Chi phí vận chuyển quốc tế:
- Tùy phương thức (đường biển, hàng không, express) và cảng đến.
- Với lavabo – hàng cồng kềnh, nặng, đường biển là lựa chọn phổ biến, chi phí dao động 70–120 USD/m³ tùy tuyến (Trung Quốc – Việt Nam, Thái Lan – Việt Nam, v.v).
- Chi phí bảo hiểm hàng hóa (Cargo Insurance):
- Mức bảo hiểm trung bình khoảng 0.1–0.3% giá trị CIF.
- Giúp giảm thiểu thiệt hại trong trường hợp hàng bị hư hỏng hoặc thất lạc trong quá trình vận chuyển.
- Thuế nhập khẩu và thuế giá trị gia tăng (VAT):
- Tính theo mã HS lavabo, thuế nhập khẩu thông thường từ 20–35%, VAT 10%.
- Nếu có C/O form E (Trung Quốc) hoặc form D (ASEAN), doanh nghiệp có thể được hưởng thuế ưu đãi 0–5%.
- Chi phí lưu kho, bãi, làm hàng:
- Bao gồm phí nâng hạ, phí lưu container, phí giám định (nếu có).
- Thường phát sinh khi hàng bị giữ lâu tại cảng do chậm làm thủ tục hoặc thiếu chứng từ.
💡 Mẹo tiết kiệm: Lên kế hoạch nhận hàng sớm, tránh phát sinh demurrage (phí lưu container) — đây là khoản doanh nghiệp thường bị thiệt nhất nếu chậm thông quan.
Rủi ro phổ biến khi nhập khẩu lavabo và cách phòng tránh
Trong quá trình nhập khẩu, doanh nghiệp có thể gặp phải nhiều rủi ro, từ pháp lý đến kỹ thuật và vận hành. Dưới đây là những rủi ro điển hình và hướng xử lý:
| Rủi ro | Nguyên nhân | Cách phòng tránh |
|---|---|---|
| Sai mã HS lavabo | Phân loại theo chất liệu không chính xác | Tra cứu kỹ HS trên VNACCS và tham khảo ý kiến chuyên gia hải quan |
| Thiếu chứng nhận hợp quy | Chưa nắm quy định QCVN 16:2019/BXD | Đăng ký kiểm tra hợp quy trước khi thông quan |
| Hư hỏng hàng hóa trong vận chuyển | Đóng gói không đạt chuẩn, không mua bảo hiểm | Đóng pallet, mua bảo hiểm toàn phần (All Risk) |
| Hàng bị lưu kho lâu, phát sinh phí | Thiếu chứng từ, sai sót khai báo | Chuẩn bị hồ sơ đầy đủ, phối hợp sớm với forwarder và đại lý hải quan |
| Không được hưởng ưu đãi FTA | C/O bị lỗi hoặc sai form | Kiểm tra form C/O trước khi nộp tờ khai, xác minh nước xuất xứ chính xác |
📌 Lưu ý: Các lỗi nhỏ như sai dấu phẩy trong C/O hoặc sai tên người nhập khẩu cũng có thể khiến doanh nghiệp mất quyền ưu đãi thuế.
Cách tối ưu chi phí nhờ khai thác FTA và chọn phương thức vận chuyển phù hợp
Tận dụng ưu đãi từ các hiệp định thương mại (FTA):
Việt Nam hiện tham gia hơn 15 FTA song phương và đa phương, trong đó có nhiều hiệp định ưu đãi thuế nhập khẩu cho thiết bị vệ sinh, như:
- ACFTA (ASEAN – Trung Quốc)
- ATIGA (ASEAN nội khối)
- CPTPP, EVFTA, RCEP
👉 Nếu nhập lavabo từ Trung Quốc hoặc Thái Lan, doanh nghiệp có thể xin C/O form E hoặc D, giúp thuế nhập khẩu giảm từ 25% xuống 0%.
Chọn phương thức vận chuyển tối ưu:
- Đường biển: chi phí thấp nhất, phù hợp cho hàng khối lượng lớn.
- Đường hàng không: dành cho hàng cao cấp, cần giao nhanh (chi phí cao hơn 4–6 lần).
- Express (DHL, FedEx): chỉ nên dùng khi nhập mẫu test hoặc đơn hàng nhỏ.
Hợp tác với đơn vị logistics chuyên ngành:
Các doanh nghiệp như GCL Logistics có thể giúp:
- Đàm phán cước vận chuyển tối ưu,
- Hỗ trợ khai báo hải quan điện tử,
- Đăng ký hợp quy và thông quan nhanh.
💬 Kết luận:
Hiểu rõ cấu trúc chi phí và cách tối ưu từng khâu sẽ giúp doanh nghiệp tiết kiệm 5–15% tổng chi phí nhập khẩu lavabo, đồng thời rút ngắn thời gian thông quan từ 5–7 ngày xuống chỉ còn 2–3 ngày làm việc.
Nguồn hàng lavabo nhập khẩu uy tín – So sánh thị trường quốc tế
Lavabo nhập khẩu Trung Quốc – lợi thế và rủi ro
Trung Quốc là nguồn hàng phổ biến nhất cho lavabo nhờ giá cạnh tranh, sản lượng lớn và chuỗi cung ứng linh hoạt. Doanh nghiệp thường chọn Trung Quốc khi cần hàng số lượng lớn, mẫu mã đa dạng và thời gian giao nhanh.
Tuy nhiên, doanh nghiệp cần lưu ý các rủi ro: biến động chất lượng giữa nhà máy, tiêu chuẩn bề mặt (men, mối hàn) không đồng đều, và vấn đề xuất xứ/C/O (để hưởng ưu đãi FTA). Để giảm rủi ro, nên:
- Làm factory audit trước khi đặt hàng;
- Yêu cầu QC report & test mẫu (men, độ hút nước, va đập);
- Ký hợp đồng rõ điều khoản phạt về chất lượng và bảo hành.
Lavabo Nhật Bản, Hàn Quốc – chất lượng cao, thuế ưu đãi
Nhật Bản và Hàn Quốc nổi tiếng về chất lượng, công nghệ xử lý bề mặt và thiết kế tinh tế. Sản phẩm từ các thương hiệu như TOTO, INAX (Nhật) hay các hãng Hàn có độ hoàn thiện cao, ít lỗi, thời gian bảo hành minh bạch.
Ưu điểm: tuổi thọ cao, ít bám bẩn, công nghệ tiết kiệm nước. Nhược điểm: giá cao hơn và chi phí vận chuyển thường lớn hơn so với Trung Quốc. Tuy nhiên, nhiều trường hợp hàng Hàn/Nhật được hưởng ưu đãi thuế theo hiệp định nếu có C/O hợp lệ, giúp giảm tổng chi phí nhập khẩu.
Xu hướng nhập khẩu lavabo châu Âu năm 2025

Năm 2025, lavabo châu Âu được ưa chuộng ở phân khúc cao cấp do thiết kế độc đáo, vật liệu cao cấp (đá nhân tạo, men đặc chủng) và tiêu chuẩn môi trường nghiêm ngặt. Khách hàng thương mại (khách sạn, căn hộ hạng sang) ưu tiên lavabo châu Âu để tạo điểm nhấn nội thất.
Tuy nhiên, chi phí đầu tư ban đầu cao và thủ tục kiểm định (hợp quy, tiêu chuẩn vật liệu) phức tạp hơn. Doanh nghiệp nên cân nhắc sử dụng lavabo châu Âu cho những dự án cần giá trị thương hiệu và sẵn sàng chịu chi phí nhập khẩu cao để đổi lấy khác biệt cạnh tranh.
Gợi ý lựa chọn nguồn hàng và kiểm định trước khi mua
Để chọn nguồn hàng phù hợp, làm theo checklist sau:
- Xác định mục tiêu sản phẩm (giá rẻ số lượng lớn / trung-cao cấp / cao cấp dự án).
- Yêu cầu mẫu & test: nhận mẫu thực tế, kiểm nghiệm độ bền, hút nước, độ bền men.
- Kiểm tra nhà máy: audit năng lực sản xuất, HS Code, năng lực đóng gói chuyên nghiệp.
- Xác minh C/O và chứng từ để hưởng ưu đãi FTA khi có thể.
- Thiết lập QA/QC: hợp đồng có điều khoản QC, quyền trả hàng/đổi hàng khi không đạt chuẩn.
- Đăng ký hợp quy & kiểm định trước thông quan với tổ chức có thẩm quyền (ví dụ Quatest, Viện VLXD).
Cuối cùng, cộng tác với một đơn vị logistics & hải quan chuyên ngành (ví dụ GCL Logistics) sẽ giúp bạn tối ưu chi phí, đảm bảo chứng từ hợp lệ và rút ngắn thời gian thông quan.
Dịch vụ nhập khẩu lavabo trọn gói của GCL Logistics
Tại sao nên chọn GCL Logistics khi nhập khẩu thiết bị vệ sinh
Trong lĩnh vực logistics và thủ tục nhập khẩu thiết bị vệ sinh, GCL Logistics là đối tác đáng tin cậy của hàng trăm doanh nghiệp tại Việt Nam. Với hơn 10 năm kinh nghiệm thực chiến trong xử lý hồ sơ hải quan, đăng ký hợp quy và vận chuyển hàng bathroom & kitchen, GCL hiểu rõ từng chi tiết nhỏ có thể ảnh hưởng đến chi phí và thời gian thông quan.
Lý do doanh nghiệp chọn GCL:
- ✅ Am hiểu pháp lý: cập nhật nhanh các thông tư, nghị định mới nhất (như QCVN 16:2019/BXD).
- ✅ Chuyên sâu lĩnh vực thiết bị vệ sinh: kinh nghiệm thực tế với lavabo, bồn cầu, vòi sen, chậu rửa, phụ kiện.
- ✅ Hệ thống đại lý toàn quốc: hỗ trợ nhập khẩu nhanh tại cảng Hải Phòng, Cát Lái, và ICD Long Biên.
- ✅ Đội ngũ chuyên gia tư vấn trực tiếp: hướng dẫn tra mã HS, tính thuế, kiểm tra C/O, C/Q chuẩn xác.
Quy trình làm việc minh bạch – từ kê khai đến giao hàng
GCL Logistics vận hành theo quy trình 5 bước minh bạch, giúp khách hàng dễ theo dõi và kiểm soát tiến độ từng giai đoạn:
Bước 1: Tư vấn & Báo giá trọn gói
→ Phân tích sản phẩm, xác định mã HS lavabo, tính thuế & đề xuất phương án vận chuyển tối ưu.
Bước 2: Kiểm tra chứng từ & hợp quy
→ GCL hỗ trợ chuẩn bị C/O, C/Q, đăng ký kiểm tra chất lượng, hợp quy QCVN 16:2019/BXD.
Bước 3: Khai báo hải quan điện tử
→ Sử dụng hệ thống VNACCS; khai tờ khai chính xác, rút ngắn thời gian xử lý.
Bước 4: Thông quan & giao hàng tận nơi
→ Làm việc trực tiếp với hải quan, lấy hàng tại cảng, giao tận kho khách hàng đúng thời gian cam kết.
Bước 5: Hậu mãi & hỗ trợ chứng từ
→ Cung cấp bộ chứng từ đầy đủ (invoice, packing list, tờ khai, hợp quy), hỗ trợ kiểm toán, thanh tra sau thông quan.
💡 Tất cả các bước được cập nhật qua email/Zalo/portal khách hàng giúp doanh nghiệp theo dõi dễ dàng, không phát sinh chi phí ẩn.
Lợi ích cho doanh nghiệp: tiết kiệm chi phí, đảm bảo tiến độ, tuân thủ pháp lý
Khi sử dụng dịch vụ nhập khẩu lavabo trọn gói của GCL Logistics, doanh nghiệp được hưởng lợi trực tiếp ở 3 khía cạnh then chốt:
- Tiết kiệm chi phí:
- Tối ưu mã HS để giảm thuế;
- Gộp lô, gom hàng giúp giảm cước vận chuyển đến 10–15%;
- Hạn chế rủi ro bị lưu kho/lưu container.
- Đảm bảo tiến độ:
- Cam kết thời gian thông quan chỉ từ 2–3 ngày làm việc;
- Theo dõi hành trình hàng hóa 24/7;
- Có đội ngũ xử lý nhanh khi gặp vướng mắc hồ sơ.
- Tuân thủ pháp lý & giảm rủi ro:
- Đảm bảo chứng nhận hợp quy & hồ sơ hải quan hợp lệ;
- Tránh vi phạm hành chính hoặc bị phạt do sai mã HS, sai nhãn.
🧭 Kết quả: Doanh nghiệp có thể tập trung vào kinh doanh, trong khi toàn bộ thủ tục nhập khẩu – từ cảng đến kho – được GCL xử lý trọn gói, chính xác và đúng luật.
Liên hệ nhận tư vấn miễn phí nhập khẩu lavabo

GCL Logistics luôn sẵn sàng hỗ trợ doanh nghiệp:
- Tư vấn miễn phí thủ tục nhập khẩu lavabo & thiết bị vệ sinh.
- Kiểm tra mã HS và tính thuế dự kiến nhanh chóng trong 24h.
- Đề xuất phương án vận chuyển & khai báo tối ưu nhất.
📞 Liên hệ GCL Logistics:
- Website: https://gcllogistics.vn/
- Hotline/Zalo: 0915.933.191 (chuyên viên tư vấn nhập khẩu lavabo)
- Email: info@globalcom.vn
🌿 GCL – Đối tác logistics tin cậy giúp doanh nghiệp nhập khẩu lavabo nhanh, gọn, đúng luật và tiết kiệm chi phí nhất.
FAQ – Giải đáp thắc mắc thường gặp khi nhập khẩu lavabo
1. Nhập khẩu lavabo có cần giấy phép không?
Không. Lavabo không nằm trong danh mục hàng hóa cấm hoặc hạn chế nhập khẩu, nên doanh nghiệp không cần xin giấy phép riêng. Tuy nhiên, trước khi thông quan, hàng phải đăng ký kiểm tra chất lượng và chứng nhận hợp quy theo QCVN 16:2019/BXD của Bộ Xây dựng. Nếu chưa có chứng nhận hợp quy, hải quan sẽ tạm giữ hàng để kiểm tra, vì vậy nên làm trước khi hàng về cảng để tránh lưu kho, phát sinh chi phí.
2. Mã HS lavabo là gì và phân loại thế nào?
Mã HS lavabo phụ thuộc vào vật liệu cấu tạo:
- Lavabo sứ, gốm: 6910.10.00
- Lavabo kim loại: 7324.10.00
- Lavabo composite hoặc đá nhân tạo: 6810.11.00
Việc chọn mã HS chính xác ảnh hưởng trực tiếp đến thuế nhập khẩu và hồ sơ hợp quy. Nếu không chắc, nên tra cứu trên hệ thống VNACCS hoặc liên hệ đơn vị logistics chuyên nhập khẩu thiết bị vệ sinh để được xác nhận đúng mã HS.
3. Thuế nhập khẩu lavabo năm 2025 là bao nhiêu?
Thuế nhập khẩu lavabo tùy theo nguồn gốc hàng hóa:
- Thuế MFN: 20–35%
- VAT: 10%
- Thuế ưu đãi FTA: 0–5% (nếu có C/O form E – Trung Quốc hoặc form D – ASEAN).
Ví dụ, nhập khẩu lavabo sứ từ Trung Quốc có C/O form E hợp lệ, thuế nhập khẩu giảm còn 0%, giúp doanh nghiệp tiết kiệm đáng kể chi phí. Ngoài ra, cần lưu ý tính thuế theo giá CIF để tránh sai lệch khi khai báo.
4. Hồ sơ nhập khẩu lavabo cần những chứng từ gì?
Một bộ hồ sơ nhập khẩu lavabo tiêu chuẩn gồm:
- Commercial Invoice (hóa đơn thương mại)
- Packing List (phiếu đóng gói)
- Bill of Lading (B/L)
- C/O (Giấy chứng nhận xuất xứ)
- C/Q (Giấy chứng nhận chất lượng)
- Tờ khai hợp quy / Kết quả kiểm tra chất lượng theo QCVN 16:2019/BXD
- Tờ khai hải quan điện tử
Chuẩn bị đầy đủ ngay từ đầu giúp hàng thông quan nhanh chóng, không bị yêu cầu bổ sung hồ sơ.
5. Lavabo nhập khẩu có phải dán nhãn hàng hóa không?
Có. Theo Nghị định 43/2017/NĐ-CP, lavabo nhập khẩu phải dán nhãn tiếng Việt trước khi lưu thông trên thị trường. Nhãn cần thể hiện rõ:
- Tên sản phẩm;
- Tên & địa chỉ doanh nghiệp nhập khẩu;
- Xuất xứ hàng hóa;
- Quy cách / vật liệu sản xuất;
- Ngày sản xuất / lô hàng (nếu có).
Nếu nhãn gốc bằng tiếng nước ngoài, cần bổ sung tem phụ tiếng Việt trước khi bán hoặc phân phối.
6. Thời gian thông quan lavabo mất bao lâu?
Trung bình 2–3 ngày làm việc kể từ khi có đầy đủ chứng từ hợp lệ. Nếu hàng bị chọn kiểm tra thực tế hoặc thiếu chứng nhận hợp quy, thời gian có thể kéo dài 5–7 ngày. Do đó, để rút ngắn thời gian, doanh nghiệp nên khai báo hải quan điện tử sớm, đăng ký hợp quy trước khi hàng về cảng, và phối hợp với đơn vị logistics chuyên xử lý thiết bị vệ sinh.
7. GCL Logistics có hỗ trợ nhập khẩu lavabo trọn gói không?

Có. GCL Logistics cung cấp dịch vụ nhập khẩu lavabo trọn gói – bao gồm tra mã HS, khai báo hải quan, đăng ký hợp quy, và giao hàng tận nơi. Doanh nghiệp chỉ cần cung cấp chứng từ (Invoice, Packing List, B/L), mọi thủ tục còn lại GCL sẽ xử lý toàn bộ, đảm bảo thông quan nhanh, đúng luật và tiết kiệm chi phí đến 15%.
Kết luận – Nắm vững quy trình để nhập khẩu lavabo hiệu quả
Tóm tắt 5 điểm cần nhớ khi nhập khẩu lavabo
- Xác định đúng mã HS lavabo để áp dụng chính xác thuế nhập khẩu, thuế VAT và ưu đãi từ các FTA.
- Kiểm tra tiêu chuẩn hợp quy theo QCVN 16:2019/BXD trước khi thông quan, đặc biệt với lavabo bằng sứ, đá nhân tạo hoặc composite.
- Chuẩn bị hồ sơ nhập khẩu đầy đủ (Invoice, Packing List, B/L, C/O, CQ, Giấy chứng nhận hợp quy).
- Theo dõi chi phí logistics và lựa chọn phương thức vận chuyển phù hợp để tối ưu giá thành.
- Tuân thủ quy định ghi nhãn hàng hóa, nguồn gốc xuất xứ nhằm tránh bị xử phạt hoặc chậm thông quan.
Lợi ích của việc nắm đúng mã HS, thuế suất và chính sách
Khi hiểu rõ và áp dụng đúng mã HS, doanh nghiệp giảm thiểu rủi ro khai sai mã hàng, tránh bị truy thu thuế hoặc phạt hành chính.
Bên cạnh đó, việc cập nhật chính sách nhập khẩu và các hiệp định FTA mới nhất giúp doanh nghiệp tận dụng mức thuế ưu đãi, tiết kiệm 5–15% chi phí nhập hàng. Đây là yếu tố quan trọng giúp tăng lợi nhuận và nâng cao năng lực cạnh tranh trên thị trường thiết bị vệ sinh nhập khẩu.
Liên hệ tư vấn
👉 Liên hệ ngay GCL Logistics để được tư vấn trọn gói quy trình nhập khẩu lavabo – từ tra mã HS, xin hợp quy, đến làm thủ tục hải quan và vận chuyển tận kho.
GCL Logistics – Đối tác tin cậy giúp doanh nghiệp giảm rủi ro, tiết kiệm chi phí và thông quan nhanh chóng.
Thông tin liên hệ:
- Hotline / Zalo: 0915.933.191
- Website: https://gcllogistics.vn
- Email: info@globalcom.vn





