Thủ Tục và Chính Sách Thuế Khi Nhập Khẩu Máy Tạo Ẩm Về Việt Nam

21/04/2025
-

Nội dung bài viết

 

1. Máy tạo ẩm là gì? Có được nhập khẩu không?

1.1 Phân loại máy tạo ẩm: dân dụng, công nghiệp, mini, phun sương

Máy tạo ẩm là thiết bị giúp bổ sung độ ẩm cho không khí, đặc biệt hữu ích trong môi trường khô hanh hoặc sử dụng máy lạnh thường xuyên. Tùy theo mục đích sử dụng và quy mô, máy tạo ẩm được chia thành các nhóm chính như sau:

  • Máy tạo ẩm dân dụng: Đây là loại phổ biến nhất, thường dùng trong các hộ gia đình, văn phòng nhỏ. Máy có thiết kế nhỏ gọn, công suất thấp, hoạt động êm ái và dễ sử dụng.

  • Máy tạo ẩm công nghiệp: Dùng trong nhà xưởng, kho lạnh, nhà máy sản xuất linh kiện điện tử, dược phẩm, thực phẩm... Loại này có công suất lớn, tích hợp hệ thống điều khiển độ ẩm tự động.

  • Máy tạo ẩm mini (cá nhân): Kích thước rất nhỏ, thường dùng cho cá nhân tại bàn làm việc hoặc trong ô tô. Nguồn điện thường lấy từ cổng USB.

  • Máy phun sương (tạo ẩm bằng sóng siêu âm): Là công nghệ phổ biến hiện nay, tạo hạt sương siêu nhỏ, giúp khuếch tán đều mà không gây ẩm ướt bề mặt.

Việc phân loại máy tạo ẩm đúng mục đích sử dụng là cơ sở quan trọng để xác định chính sách nhập khẩu phù hợp như mã HS code, mức thuế và yêu cầu kiểm tra chuyên ngành.

1.2 Máy tạo ẩm có thuộc danh mục cấm hay phải kiểm tra chuyên ngành?

Theo quy định hiện hành của pháp luật Việt Nam (dựa trên Thông tư số 02/2023/TT-BCT và các văn bản pháp luật liên quan), máy tạo ẩm không thuộc danh mục hàng hóa cấm nhập khẩu hoặc tạm ngừng nhập khẩu.

Tuy nhiên, trong một số trường hợp, sản phẩm có thể thuộc nhóm hàng phải kiểm tra chuyên ngành hoặc có yêu cầu công bố hợp quy, đặc biệt nếu máy có tính năng điện tử tích hợp hoặc tiêu thụ điện năng đáng kể.

Cụ thể:

  • Nếu máy tạo ẩm hoạt động bằng điện và có gắn motor điện, sản phẩm có thể phải tuân thủ quy định về hiệu suất năng lượng tối thiểu (MEPS) theo Quyết định 04/2017/QĐ-TTg.

  • Máy tạo ẩm công nghiệp có tích hợp hệ thống điều khiển thông minh, có thể cần kiểm tra chất lượng hàng hóa nhập khẩu theo quy định của Bộ Khoa học và Công nghệ.

  • Trong các trường hợp trên, doanh nghiệp cần đăng ký kiểm tra nhà nước về chất lượng hoặc xin xác nhận không thuộc diện quản lý chuyên ngành trước khi làm thủ tục thông quan.

Do đó, trước khi tiến hành nhập khẩu máy tạo ẩm, doanh nghiệp nên xác định rõ chủng loại hàng hóa, công suất, đặc điểm kỹ thuật, và căn cứ vào mã HS code chính xác để biết có thuộc diện phải kiểm tra chuyên ngành hay không. Việc này nên được thực hiện bởi bộ phận logistics hoặc phối hợp với đơn vị dịch vụ thông quan chuyên nghiệp như GCL Logistics, nhằm đảm bảo quy trình được thực hiện đúng pháp luật và tiết kiệm thời gian chi phí.

2. Mã HS code và biểu thuế nhập khẩu máy tạo ẩm

2.1 Mã HS phổ biến của máy tạo ẩm (HS 84798939 hoặc tương đương)

Mã HS (Harmonized System Code) là mã số phân loại hàng hóa theo hệ thống hài hòa quốc tế, do Tổ chức Hải quan Thế giới (WCO) phát triển và được sử dụng tại Việt Nam để xác định chính sách thuế, kiểm tra chuyên ngành, và thủ tục nhập khẩu.

Đối với máy tạo ẩm, mã HS thường được sử dụng trong thực tế là:

  • HS code: 8479.89.39 – dùng cho các loại máy và thiết bị cơ khí khác chưa được phân vào nhóm cụ thể nào.

  • Tùy vào tính năng và cấu tạo kỹ thuật, mã HS có thể thay đổi sang các nhóm như 8509 (thiết bị gia dụng có motor điện) nếu là máy tạo ẩm mini, hoặc nhóm 8415 nếu kết hợp với tính năng làm lạnh/điều hòa.

Việc xác định mã HS chính xác là yếu tố quan trọng hàng đầu vì nó ảnh hưởng trực tiếp đến mức thuế suất và yêu cầu kiểm tra chuyên ngành. Do đó, trước khi nhập khẩu, doanh nghiệp nên mô tả chi tiết sản phẩm và có thể tham khảo trước cơ quan hải quan hoặc sử dụng dịch vụ phân loại mã HS chính thức.

2.2 Thuế nhập khẩu, VAT, thuế suất ưu đãi (nếu có C/O)

Khi xác định được mã HS, doanh nghiệp sẽ biết được biểu thuế áp dụng cho sản phẩm máy tạo ẩm. Với mã 8479.89.39, mức thuế thông thường áp dụng như sau:

  • Thuế nhập khẩu MFN (Most Favoured Nation): khoảng 5%

  • Thuế giá trị gia tăng (VAT): 10%

  • Thuế nhập khẩu ưu đãi: nếu doanh nghiệp có C/O (Giấy chứng nhận xuất xứ) từ các quốc gia có hiệp định thương mại với Việt Nam (ví dụ: Trung Quốc – C/O form E, Hàn Quốc – C/O form AK, ASEAN – C/O form D...), thì thuế nhập khẩu có thể được giảm còn 0% tùy biểu thuế hiện hành.

Việc tận dụng C/O hợp lệ sẽ giúp doanh nghiệp tiết kiệm chi phí đáng kể. Tuy nhiên, cần đảm bảo C/O được cấp đúng mẫu, đúng ngày và đầy đủ thông tin phù hợp với lô hàng thực tế.

2.3 Cách tra mã HS và chính sách thuế từ Bộ Tài chính

Để tra cứu mã HS và chính sách thuế mới nhất, doanh nghiệp có thể sử dụng hệ thống dữ liệu của Tổng cục Hải quan và Bộ Tài chính, bao gồm:

  • Hệ thống tra cứu mã HS tại địa chỉ: https://www.customs.gov.vn

  • Biểu thuế xuất nhập khẩu của Bộ Tài chính: được cập nhật theo các Thông tư như Thông tư 32/2022/TT-BTC hoặc các văn bản sửa đổi, bổ sung.

Ngoài ra, doanh nghiệp có thể gửi công văn tới Cục Kiểm định hải quan hoặc Cục Thuế xuất nhập khẩu để xin phân loại mã HS chính thức nếu mặt hàng có đặc tính kỹ thuật đặc biệt hoặc dễ gây tranh cãi về mã số.

3. Hồ sơ nhập khẩu máy tạo ẩm gồm những gì?

Khi thực hiện thủ tục nhập khẩu máy tạo ẩm, việc chuẩn bị hồ sơ đúng và đầy đủ là yếu tố then chốt giúp quá trình thông quan diễn ra suôn sẻ, hạn chế phát sinh chi phí lưu kho, lưu bãi. Hồ sơ nhập khẩu bao gồm chứng từ cơ bảncác giấy tờ bổ sung tùy theo loại máy và chính sách quản lý hiện hành.

3.1 Danh sách chứng từ cơ bản:

Đây là các giấy tờ bắt buộc phải có trong mọi lô hàng nhập khẩu:

  1. Hóa đơn thương mại (Invoice):

    Là chứng từ do người bán (nhà cung cấp nước ngoài) phát hành, thể hiện giá trị hàng hóa, điều kiện giao hàng, thông tin bên mua và bên bán.

  2. Vận đơn (Bill of Lading):

    Là chứng từ vận chuyển do hãng tàu hoặc hãng vận tải phát hành. Đây là căn cứ để nhận hàng tại cảng/bãi.

  3. Phiếu đóng gói (Packing List):

    Ghi rõ cách đóng gói, số lượng kiện, khối lượng, kích thước từng kiện, giúp thuận tiện trong việc kiểm đếm và làm thủ tục.

  4. Tờ khai hải quan:

    Là hồ sơ khai báo chính thức với cơ quan hải quan tại thời điểm làm thủ tục nhập khẩu. Tờ khai thể hiện thông tin hàng hóa, mã HS, trị giá tính thuế, cảng đích...

  5. Giấy chứng nhận xuất xứ (C/O – Certificate of Origin): (nếu có)

    Giúp xác định nguồn gốc hàng hóa để được hưởng thuế suất ưu đãi nếu nhập khẩu từ các quốc gia có hiệp định thương mại với Việt Nam.

3.2 Các giấy tờ bổ sung (nếu áp dụng):

Tùy theo từng loại máy tạo ẩm, đặc điểm kỹ thuật và chính sách quản lý, có thể cần chuẩn bị thêm các chứng từ sau:

  1. Giấy kiểm tra chất lượng hàng hóa nhập khẩu:

    Nếu máy tạo ẩm thuộc diện phải kiểm tra chất lượng theo quy định của Bộ Khoa học và Công nghệ hoặc Bộ Công Thương, cần đăng ký kiểm tra và nộp kết quả khi làm thủ tục.

  2. Công bố hợp quy hoặc hợp chuẩn:

    Áp dụng với các thiết bị điện dân dụng có yêu cầu công bố hợp quy trước khi lưu hành tại thị trường Việt Nam. Việc này cần được thực hiện tại Tổng cục Tiêu chuẩn Đo lường Chất lượng hoặc các tổ chức được chỉ định.

  3. Giấy chứng nhận hiệu suất năng lượng:

    Nếu máy tạo ẩm là thiết bị sử dụng điện có gắn motor, có thể phải đáp ứng quy định về dán nhãn năng lượng theo Quyết định 04/2017/QĐ-TTg. Trong trường hợp này, cần có giấy chứng nhận hiệu suất năng lượng tối thiểu hoặc giấy xác nhận không thuộc diện quản lý.

Việc xác định chính xác loại giấy tờ bổ sung phụ thuộc vào mã HS, mô tả kỹ thuật, và chính sách cập nhật từng thời điểm. Do đó, trước khi nhập khẩu, doanh nghiệp nên liên hệ với đơn vị logistics chuyên thủ tục hải quan hoặc cơ quan chức năng để được hướng dẫn cụ thể, tránh rủi ro trong thông quan.

4. Quy trình làm thủ tục nhập khẩu máy tạo ẩm

Để nhập khẩu máy tạo ẩm đúng quy định và đảm bảo thông quan nhanh chóng, doanh nghiệp cần thực hiện quy trình gồm 5 bước rõ ràng, theo đúng hướng dẫn của Tổng cục Hải quan Việt Nam. Dưới đây là từng bước cụ thể:

4.1 Bước 1: Xác định mã HS & tra thuế

Việc đầu tiên cần làm là xác định chính xác mã HS (Harmonized System Code) của loại máy tạo ẩm dự kiến nhập khẩu. Mỗi loại máy có đặc điểm kỹ thuật khác nhau nên mã HS cũng sẽ khác, thường rơi vào nhóm 8479.89.39 (máy cơ khí chưa phân vào nhóm nào).

Sau khi có mã HS, tiến hành:

  • Tra biểu thuế nhập khẩu, thuế giá trị gia tăng (VAT) và các thuế suất ưu đãi nếu có C/O (Certificate of Origin).

  • Kiểm tra chính sách quản lý chuyên ngành, xem sản phẩm có thuộc diện kiểm tra chất lượng, dán nhãn năng lượng, công bố hợp quy... hay không.

4.2 Bước 2: Chuẩn bị hồ sơ

Tập hợp đầy đủ hồ sơ nhập khẩu, bao gồm:

  • Hóa đơn thương mại (Commercial Invoice)

  • Vận đơn (Bill of Lading/Airway Bill)

  • Phiếu đóng gói (Packing List)

  • Hợp đồng mua bán (Sale Contract) – nếu có

  • Giấy chứng nhận xuất xứ (C/O) – nếu có

  • Catalog sản phẩm (nếu cần giải trình mã HS hoặc khi đăng ký kiểm tra chuyên ngành)

Nếu máy tạo ẩm thuộc diện kiểm tra chuyên ngành, doanh nghiệp cần chuẩn bị thêm:

  • Đăng ký kiểm tra chất lượng hàng nhập khẩu

  • Công bố hợp quy (nếu là hàng tiêu dùng có yêu cầu kiểm soát chất lượng)

  • Giấy chứng nhận hiệu suất năng lượng (nếu là thiết bị điện có motor)

4.3 Bước 3: Mở tờ khai hải quan & đăng ký kiểm tra (nếu có)

Tiếp theo, doanh nghiệp thực hiện mở tờ khai hải quan điện tử thông qua hệ thống VNACCS/VCIS. Lưu ý khai chính xác thông tin: mã HS, trị giá, loại hình nhập khẩu, số lượng, mô tả hàng hóa...

Nếu hàng thuộc diện kiểm tra chất lượng, cần đăng ký:

  • Kiểm tra chất lượng tại Cục Tiêu chuẩn Đo lường Chất lượng

  • Kiểm tra hiệu suất năng lượng tại Bộ Công Thương (nếu áp dụng)

Các thủ tục này nên được thực hiện song song với mở tờ khai, để không làm chậm tiến độ thông quan.

4.4 Bước 4: Nộp thuế, thông quan

Sau khi tờ khai được hệ thống phân luồng (xanh, vàng, đỏ), doanh nghiệp tiến hành:

  • Nộp thuế nhập khẩu, thuế VAT qua hệ thống điện tử ngân hàng kết nối với Hải quan

  • Nếu luồng vàng/đỏ, cần nộp hồ sơ giấy và phối hợp kiểm tra hồ sơ thực tế hàng hóa

Khi mọi nghĩa vụ đã hoàn thành và hồ sơ hợp lệ, hải quan sẽ thông quan tờ khai, cho phép mang hàng ra khỏi cảng.

4.5 Bước 5: Vận chuyển & bàn giao hàng

Cuối cùng, doanh nghiệp tiến hành:

  • Làm thủ tục lấy hàng tại cảng/bãi (nếu là hàng container hoặc hàng rời)

  • Kiểm tra tình trạng hàng hóa, số lượng, đối chiếu phiếu đóng gói

  • Vận chuyển về kho doanh nghiệp hoặc giao cho đối tác nội địa (nếu phân phối)

Doanh nghiệp nên lưu giữ toàn bộ hồ sơ nhập khẩu trong thời gian tối thiểu theo quy định pháp luật (5 năm), để phục vụ thanh tra, kiểm tra sau thông quan.

5. Những lưu ý quan trọng khi nhập khẩu máy tạo ẩm

Nhập khẩu máy tạo ẩm tưởng chừng đơn giản nhưng thực tế lại có nhiều điểm cần lưu ý để tránh phát sinh rủi ro trong quá trình thông quan, phân phối và kinh doanh sau nhập khẩu. Dưới đây là những yếu tố mà doanh nghiệp cần đặc biệt quan tâm:


5.1 Kiểm tra xem có phải kiểm tra hiệu suất năng lượng không

Một số loại máy tạo ẩm, đặc biệt là máy có sử dụng motor điện hoặc gắn thiết bị tiêu thụ điện năng, có thể nằm trong danh mục sản phẩm phải dán nhãn năng lượng bắt buộc theo quy định tại Quyết định 04/2017/QĐ-TTg.

Doanh nghiệp cần:

  • Kiểm tra kỹ cấu tạo thiết bị: nếu có motor điện hoặc chức năng tiêu hao điện năng đáng kể thì khả năng cao phải kiểm tra hiệu suất năng lượng.

  • Nếu thuộc diện quản lý, phải đăng ký kiểm tra và được dán nhãn năng lượng trước khi đưa ra thị trường.

  • Trường hợp sản phẩm không thuộc diện, nên xin xác nhận không thuộc phạm vi điều chỉnh từ Bộ Công Thương để tránh vướng mắc khi thông quan.


5.2 Lưu ý về dán nhãn phụ, nhãn hàng hóa bằng tiếng Việt

Theo Nghị định 43/2017/NĐ-CP, tất cả hàng hóa nhập khẩu vào Việt Nam (bao gồm máy tạo ẩm) bắt buộc phải:

  • Dán nhãn phụ bằng tiếng Việt nếu nhãn gốc không đủ thông tin theo quy định.

  • Thông tin trên nhãn phải gồm: tên hàng hóa, model, xuất xứ, tên & địa chỉ nhà nhập khẩu, thông số kỹ thuật chính, hướng dẫn sử dụng an toàn.

  • Nhãn phụ phải gắn trên sản phẩm hoặc bao bì trước khi hàng được phân phối trên thị trường, không bắt buộc dán tại cảng nhưng phải có khi lưu thông.

Không tuân thủ quy định dán nhãn có thể dẫn đến xử phạt hành chính, hoặc bị cơ quan quản lý thị trường yêu cầu thu hồi/niêm phong hàng hóa.


5.3 Rủi ro thường gặp và cách phòng tránh

Một số rủi ro doanh nghiệp thường gặp khi nhập khẩu máy tạo ẩm bao gồm:

  • Sai mã HS dẫn đến sai thuế suất hoặc bị áp mã khác với thuế cao hơn

    Cách phòng tránh: có mô tả kỹ thuật rõ ràng, kèm catalog, tham khảo ý kiến hải quan hoặc sử dụng dịch vụ phân loại mã HS chính thức.

  • Thiếu chứng từ hoặc chứng từ không khớp (invoice, packing list, C/O không đúng form)

    Cách phòng tránh: kiểm tra kỹ trước khi hàng về, yêu cầu nhà cung cấp gửi bản nháp chứng từ để xác nhận trước.

  • Chậm thông quan do thiếu giấy kiểm tra chuyên ngành

    Cách phòng tránh: chủ động xác minh sản phẩm có thuộc diện kiểm tra hay không, đăng ký kiểm tra ngay khi hàng về để tiết kiệm thời gian.


5.4 Chọn đơn vị khai báo hải quan chuyên nghiệp

Việc hợp tác với một đơn vị dịch vụ khai báo hải quan có kinh nghiệm trong lĩnh vực thiết bị điện, điện tử sẽ giúp doanh nghiệp:

  • Tư vấn chính xác mã HS, loại hình nhập khẩu phù hợp

  • Chuẩn bị hồ sơ đầy đủ và nộp đúng thời điểm

  • Hạn chế tối đa các chi phí phát sinh do sai sót hồ sơ hoặc chậm trễ thông quan

Đặc biệt, với các mặt hàng nhạy cảm như thiết bị điện, việc chọn đúng đơn vị chuyên khai báo sẽ giảm thiểu rủi ro về pháp lý, đảm bảo doanh nghiệp vận hành ổn định sau nhập khẩu.

6. Dịch vụ làm thủ tục nhập khẩu máy tạo ẩm trọn gói tại GCL Logistics

Nếu bạn đang tìm kiếm một đối tác chuyên nghiệp, nhanh chóng và tiết kiệm chi phí để nhập khẩu máy tạo ẩm về Việt Nam, thì GCL Logistics là lựa chọn đáng tin cậy. Chúng tôi cung cấp dịch vụ trọn gói – từ tư vấn mã HS đến thông quan và giao hàng tận nơi – giúp bạn an tâm tập trung vào hoạt động kinh doanh cốt lõi.


6.1 Tại sao chọn GCL? – Nhanh, chuẩn, tối ưu thuế

  • Kinh nghiệm chuyên sâu ngành thiết bị điện – điện tử: Đội ngũ chuyên viên của GCL am hiểu đặc điểm kỹ thuật và chính sách quản lý nhà nước với các dòng máy tạo ẩm (dân dụng, công nghiệp, mini…).

  • Tư vấn mã HS chính xác, tối ưu thuế suất: GCL hỗ trợ phân tích cấu tạo hàng hóa, đề xuất mã HS phù hợp nhất, giúp bạn hưởng mức thuế thấp nhất có thể khi có C/O.

  • Thông quan nhanh, đúng tiến độ: Chúng tôi có hệ thống xử lý hồ sơ điện tử tự động và nhân sự trực tại cảng, đảm bảo mở tờ khai – thông quan – lấy hàng chỉ trong 1 – 2 ngày làm việc (với hồ sơ hợp lệ).

  • Hạn chế rủi ro pháp lý: GCL luôn cập nhật chính sách mới nhất từ Hải quan, Bộ Công Thương, Bộ Khoa học & Công nghệ… đảm bảo hàng hóa không bị ách tắc do thiếu giấy tờ hoặc sai quy trình.

6.2 Dịch vụ bao gồm những gì?

GCL Logistics cung cấp dịch vụ thủ tục nhập khẩu trọn gói máy tạo ẩm, bao gồm:

  • Tư vấn mã HS code và biểu thuế theo từng loại máy

  • Tra cứu và xử lý chính sách kiểm tra chuyên ngành (chất lượng, hiệu suất năng lượng, hợp quy...)

  • Soạn thảo và kiểm tra chứng từ xuất nhập khẩu

  • Đăng ký tờ khai hải quan điện tử và xử lý thông quan

  • Đại diện khách hàng làm việc với cơ quan Hải quan và các bộ ngành liên quan

  • Giao nhận – vận chuyển – lưu kho nếu cần (door-to-door service)

  • Hỗ trợ dán nhãn phụ, kiểm tra hàng hóa trước khi đưa ra thị trường


6.3 Liên hệ ngay GCL Logistics để được tư vấn 1:1 hoàn toàn miễn phí qua:

Chúng tôi luôn sẵn sàng đồng hành và hỗ trợ bạn nhập khẩu máy tạo ẩm nhanh – đúng – hiệu quả, từ những lô hàng đầu tiên đến các dự án quy mô lớn.

0 bình luận, đánh giá về Thủ Tục và Chính Sách Thuế Khi Nhập Khẩu Máy Tạo Ẩm Về Việt Nam

TVQuản trị viênQuản trị viên

Xin chào quý khách. Quý khách hãy để lại bình luận, chúng tôi sẽ phản hồi sớm

Trả lời.
Thông tin người gửi
Bình luận
Nhấn vào đây để đánh giá
Thông tin người gửi
0.09795 sec| 933.219 kb