Thủ Tục & Chi Phí Nhập Khẩu Máy Hút Ẩm 2025 – Doanh Nghiệp Cần Biết
Nội dung bài viết
- 1. Máy hút ẩm là gì? Phân loại khi nhập khẩu
- 2. Chính sách nhập khẩu máy hút ẩm tại Việt Nam
- 2.1 Máy hút ẩm có thuộc danh mục cấm hay hạn chế nhập khẩu không?
- 2.2 Có cần kiểm tra chất lượng hay công bố hợp quy không?
- 2.3 Có cần đăng ký giấy phép nhập khẩu hay không?
- 3. Mã HS code và thuế nhập khẩu máy hút ẩm
- 3.1 Mã HS code tham khảo cho máy hút ẩm dân dụng và công nghiệp
- 3.2 Thuế nhập khẩu ưu đãi, VAT, thuế GTGT áp dụng
- 3.3 Thuế nhập khẩu máy hút ẩm từ Trung Quốc, Hàn Quốc, Nhật Bản…
- 4. Hồ sơ hải quan nhập khẩu máy hút ẩm gồm những gì?
- 5. Quy trình thủ tục nhập khẩu máy hút ẩm
- 6. Lưu ý khi nhập khẩu máy hút ẩm
- 7. Gợi ý đơn vị dịch vụ khai báo hải quan – GCL Logistics
1. Máy hút ẩm là gì? Phân loại khi nhập khẩu
Máy hút ẩm là gì?
Máy hút ẩm (dehumidifier) là thiết bị có chức năng kiểm soát độ ẩm trong không khí, giúp loại bỏ hơi ẩm dư thừa để bảo vệ sức khỏe con người và bảo quản vật dụng, thiết bị, nguyên liệu. Đây là sản phẩm rất phổ biến trong các lĩnh vực đời sống, sản xuất công nghiệp, y tế, kho lạnh, đặc biệt tại những quốc gia có độ ẩm cao như Việt Nam.
Khi nhập khẩu máy hút ẩm về Việt Nam, việc phân loại rõ ràng loại máy là bước quan trọng đầu tiên, vì nó ảnh hưởng trực tiếp đến:
Mã HS code (Harmonized System Code)
Thuế suất nhập khẩu (thuế nhập khẩu ưu đãi, VAT)
Chính sách kiểm tra chất lượng hoặc công bố hợp quy
Việc xác định loại thiết bị đúng ngay từ đầu sẽ giúp tránh rủi ro áp sai mã HS, trì hoãn thông quan, và tăng chi phí không cần thiết.
1.1 Máy hút ẩm dân dụng
Máy hút ẩm dân dụng là thiết bị có công suất nhỏ, thường từ 10L–30L/ngày, phù hợp sử dụng trong:
Căn hộ, nhà riêng, phòng ngủ, phòng làm việc
Văn phòng nhỏ, khu vực dân cư
+ Đặc điểm nhận dạng:
Nhỏ gọn, dễ di chuyển
Thiết kế thẩm mỹ
Không yêu cầu lắp đặt cố định
Nguồn điện 1 pha (220V)
+ Mã HS tham khảo (dân dụng):
Thông thường là 8479.89.39 hoặc 8509.80.90, tùy từng model, chức năng.
+ Chính sách nhập khẩu:
Không thuộc danh mục cấm nhập khẩu
Không cần công bố hợp quy
Tuy nhiên cần có tem nhãn hàng hóa đúng quy định (theo Nghị định 43/2017/NĐ-CP)
1.2 Máy hút ẩm công nghiệp
Máy hút ẩm công nghiệp là thiết bị có công suất lớn (trên 40L – hàng trăm lít/ngày), sử dụng trong:
Nhà máy, kho hàng, kho lạnh
Xưởng chế biến nông sản, thực phẩm
Trung tâm dữ liệu, phòng thiết bị y tế, kho quân sự
+ Đặc điểm nhận dạng:
Kích thước lớn, trọng lượng nặng
Cần lắp đặt cố định hoặc kết nối hệ thống gió/ống dẫn
Có thể dùng nguồn điện 3 pha (380V)
+ Mã HS tham khảo (công nghiệp):
Thường nằm trong nhóm 8415 hoặc 8479, tùy theo cấu tạo và chức năng chính của thiết bị.
+ Chính sách nhập khẩu:
Không thuộc danh mục cấm/hạn chế
Có thể phải đăng ký kiểm tra chất lượng theo Thông tư 22/2018/TT-BKHCN nếu là thiết bị có liên quan đến điện – điện tử
Cần đảm bảo nhãn mác, hướng dẫn sử dụng tiếng Việt
1.3 Tại sao cần phân biệt khi làm thủ tục nhập khẩu?
Phân biệt rõ máy hút ẩm dân dụng và công nghiệp là bước then chốt trong quy trình làm thủ tục nhập khẩu, vì:
Tiêu chí | Máy hút ẩm dân dụng | Máy hút ẩm công nghiệp |
---|---|---|
Mã HS code | Khác nhau → ảnh hưởng đến thuế suất | |
Thuế nhập khẩu | Thường thấp hơn | Có thể cao hơn |
Chính sách quản lý | Ít yêu cầu về kiểm tra chất lượng | Có thể cần kiểm định, hợp quy |
Nhãn mác bắt buộc | Có | Có và phải chi tiết hơn |
Nếu không xác định đúng loại hàng hóa, doanh nghiệp có thể:
Bị áp sai mã HS code → truy thu thuế
Bị yêu cầu kiểm tra lại hồ sơ → chậm thông quan
Gặp rủi ro khi không chuẩn bị đúng hồ sơ kỹ thuật, nhãn mác theo quy định
* Lời khuyên từ chuyên gia GCL Logistics:
Hãy kiểm tra kỹ catalogue sản phẩm, hướng dẫn sử dụng, và công suất hoạt động để phân loại đúng máy hút ẩm dân dụng hoặc công nghiệp. Khi cần, có thể xin tư vấn từ đơn vị Logistics chuyên thủ tục nhập khẩu thiết bị điện lạnh để đảm bảo đúng quy định hải quan.
2. Chính sách nhập khẩu máy hút ẩm tại Việt Nam
Khi nhập khẩu máy hút ẩm về Việt Nam, doanh nghiệp cần nắm rõ các quy định pháp luật liên quan đến chính sách quản lý hàng hóa nhập khẩu. Dưới đây là 3 nội dung quan trọng cần xem xét:
2.1 Máy hút ẩm có thuộc danh mục cấm hay hạn chế nhập khẩu không?
Câu trả lời là: KHÔNG.
Hiện tại, máy hút ẩm không nằm trong danh mục hàng hóa cấm nhập khẩu hoặc nhập khẩu có điều kiện, theo quy định tại:
Phụ lục I – Nghị định 69/2018/NĐ-CP về quản lý hàng hóa xuất khẩu, nhập khẩu
Quyết định 43/2007/QĐ-BTC và các văn bản cập nhật sau đó
Tuy nhiên, nếu sản phẩm kèm theo chức năng đặc biệt như tạo ion, kết nối thông minh (IoT), có thể bị xếp vào các loại thiết bị điện – điện tử, cần xem xét kỹ hơn về chính sách đi kèm.
2.2 Có cần kiểm tra chất lượng hay công bố hợp quy không?
+ Có thể có, tùy vào cấu tạo và tính năng của thiết bị.
Máy hút ẩm là một dạng thiết bị điện – điện tử, do đó có thể bị kiểm tra chất lượng hoặc công bố hợp quy nếu nằm trong danh mục thuộc quản lý chuyên ngành của Bộ Khoa học và Công nghệ.
Căn cứ pháp lý liên quan:
Thông tư 22/2018/TT-BKHCN: Quy định danh mục hàng hóa nhập khẩu phải kiểm tra chất lượng
Thông tư 05/2014/TT-BKHCN: Quy định về công bố hợp quy sản phẩm điện – điện tử
+ Trường hợp cần kiểm tra chất lượng:
Máy hút ẩm có công suất cao, hoạt động theo nguyên lý máy lạnh (nén gas, tạo ngưng tụ)
Có khả năng gây ảnh hưởng đến lưới điện hoặc môi trường nếu không đạt tiêu chuẩn
Trong trường hợp này, doanh nghiệp cần chuẩn bị:
Kết quả kiểm tra chất lượng từ đơn vị được Bộ KH&CN chỉ định
Công bố hợp quy (nếu nằm trong danh mục quy chuẩn kỹ thuật quốc gia)
+ Trường hợp KHÔNG cần:
Máy hút ẩm dân dụng thông thường, công suất nhỏ, không gây nhiễu điện từ, không phát xạ RF
2.3 Có cần đăng ký giấy phép nhập khẩu hay không?
Không cần đăng ký giấy phép nhập khẩu cho máy hút ẩm.
Theo chính sách hiện hành, máy hút ẩm là hàng hóa nhập khẩu thông thường, không thuộc danh mục quản lý bằng giấy phép, nên doanh nghiệp:
KHÔNG cần xin cấp phép trước khi mở tờ khai
Chỉ cần chuẩn bị đúng hồ sơ hải quan, khai báo chính xác mã HS và thông tin sản phẩm
Lưu ý: Nếu hàng hóa là máy hút ẩm chuyên dụng cho y tế, phòng thí nghiệm, hoặc có tích hợp tính năng kết nối không dây (wifi/Bluetooth) thì có thể bị xếp vào nhóm cần kiểm tra thêm bởi Bộ Y tế hoặc Bộ Thông tin và Truyền thông. Khi đó nên tham vấn đơn vị logistics chuyên nghiệp để xác minh kỹ trước khi nhập khẩu.
3. Mã HS code và thuế nhập khẩu máy hút ẩm
Việc xác định đúng mã HS (Harmonized System Code) là yếu tố then chốt trong thủ tục nhập khẩu máy hút ẩm. Mỗi loại sản phẩm – tùy cấu tạo, tính năng – sẽ có mã HS khác nhau, ảnh hưởng trực tiếp đến:
Mức thuế nhập khẩu
Thuế giá trị gia tăng (VAT/GTGT)
Chính sách quản lý, kiểm tra chất lượng
3.1 Mã HS code tham khảo cho máy hút ẩm dân dụng và công nghiệp
Loại máy hút ẩm | Mô tả sản phẩm | Mã HS tham khảo | Ghi chú |
---|---|---|---|
Máy hút ẩm dân dụng | Dưới 30L/ngày, dùng trong gia đình | 8509.80.90 | Loại dùng điện, có động cơ |
Máy hút ẩm công nghiệp (kiểu máy lạnh) | Công suất lớn, nguyên lý làm lạnh ngưng tụ | 8415.82.90 | Thiết bị điều hoà loại khác |
Máy hút ẩm công nghiệp (dạng thiết bị đặc biệt) | Có chức năng sấy, hút ẩm đa tầng, dùng trong sản xuất | 8479.89.39 | Máy, thiết bị cơ khí khác |
Lưu ý quan trọng:
Do đặc điểm kỹ thuật của máy hút ẩm thường giao thoa giữa 2 nhóm lớn: thiết bị điện gia dụng & máy lạnh công nghiệp, cần tham khảo kỹ catalogue, hình ảnh thực tế và cấu tạo máy để áp đúng mã.
Khi phân vân giữa 2 mã gần giống nhau → nên gửi công văn trước cho Cục Hải quan địa phương hoặc Tổng cục Hải quan để xin hướng dẫn mã HS chính xác.
3.2 Thuế nhập khẩu ưu đãi, VAT, thuế GTGT áp dụng
Sau khi xác định đúng mã HS, mức thuế nhập khẩu sẽ được tính dựa trên:
Thuế nhập khẩu thông thường (MFN – Most Favoured Nation)
Thuế GTGT (VAT): Áp dụng theo quy định tại Luật Thuế GTGT 2008 (sửa đổi 2016)
Mã HS | Thuế NK (ưu đãi) | Thuế VAT/GTGT |
---|---|---|
8509.80.90 | 25% | 10% |
8415.82.90 | 20% | 10% |
8479.89.39 | 5–10% | 10% |
3.3 Thuế nhập khẩu máy hút ẩm từ Trung Quốc, Hàn Quốc, Nhật Bản…
Việt Nam đã ký kết nhiều Hiệp định Thương mại Tự do (FTA), giúp doanh nghiệp được hưởng thuế suất ưu đãi đặc biệt nếu có C/O (Giấy chứng nhận xuất xứ) phù hợp.
Quốc gia | Hiệp định FTA áp dụng | C/O cần có | Ưu đãi thuế NK |
---|---|---|---|
Trung Quốc | ACFTA | Form E | 0–5% |
Hàn Quốc | VKFTA | Form AK | 0–5% |
Nhật Bản | VJEPA | Form AJ | 0–5% |
ASEAN | ATIGA | Form D | 0–5% |
* Lưu ý khi dùng C/O để hưởng ưu đãi thuế:
C/O phải hợp lệ, còn hiệu lực, đúng mẫu và ký xác nhận bởi cơ quan có thẩm quyền
Thông tin trên C/O phải trùng khớp với Invoice, Packing List
Giao hàng đúng tuyến đường (direct hoặc có hợp đồng vận tải qua nước thứ 3)
Bạn cần check mã HS và thuế cụ thể cho từng model máy hút ẩm?
GCL Logistics hỗ trợ miễn phí kiểm tra mã HS và tư vấn thủ tục – đảm bảo thông quan nhanh – đúng thuế – không phát sinh sau thông quan.
4. Hồ sơ hải quan nhập khẩu máy hút ẩm gồm những gì?
Để thông quan thành công khi nhập khẩu máy hút ẩm, doanh nghiệp cần chuẩn bị bộ hồ sơ hải quan đầy đủ và chính xác, bao gồm:
4.1 Bộ chứng từ bắt buộc khi khai báo hải quan
Dưới đây là những chứng từ cơ bản, bắt buộc phải có, khi mở tờ khai hải quan điện tử:
Tên chứng từ | Giải thích |
---|---|
Invoice (Hóa đơn thương mại) | Ghi rõ giá trị hàng hóa, điều kiện giao hàng (FOB, CIF...), đơn vị bán |
Packing List (Phiếu đóng gói) | Liệt kê chi tiết số lượng, quy cách từng kiện hàng |
Hợp đồng thương mại (Sale Contract) | Thể hiện sự ràng buộc pháp lý giữa người mua và người bán |
Bill of Lading (Vận đơn) | Là bằng chứng vận chuyển hàng hóa do hãng tàu cấp (B/L gốc hoặc bản copy) |
C/O – Giấy chứng nhận xuất xứ (Form E, AK, AJ...) | Giúp hưởng ưu đãi thuế nhập khẩu theo các FTA nếu có |
* Lưu ý: Trường hợp không có C/O thì vẫn làm thủ tục bình thường, nhưng không được áp dụng mức thuế suất ưu đãi đặc biệt, phải chịu thuế MFN thông thường.
4.2 Giấy tờ bổ sung nếu có yêu cầu từ cơ quan hải quan
Tùy theo loại máy hút ẩm (dân dụng hay công nghiệp) và tính năng sản phẩm, doanh nghiệp có thể cần chuẩn bị thêm một số giấy tờ chuyên ngành:
1. Giấy công bố hợp quy (nếu thuộc diện phải công bố)
Áp dụng với một số thiết bị điện – điện tử có quy chuẩn kỹ thuật quốc gia (QCVN)
Doanh nghiệp cần gửi mẫu kiểm tra tại trung tâm được Bộ KH&CN chỉ định
Kết quả được sử dụng để công bố hợp quy trước khi thông quan
2. Kết quả kiểm tra chất lượng hàng nhập khẩu (nếu có yêu cầu kiểm tra)
Một số máy hút ẩm công nghiệp hoặc máy dùng công nghệ làm lạnh có thể cần kiểm tra chất lượng
Hồ sơ bao gồm:
Đơn đăng ký kiểm tra chất lượng
Phiếu kết quả từ tổ chức kiểm định được chỉ định
3. Nhãn hàng hóa (theo đúng quy định tại Nghị định 111/2021/NĐ-CP)
Nhãn gốc tiếng nước ngoài + Nhãn phụ tiếng Việt dán trên máy
Nội dung nhãn phụ gồm:
Tên thiết bị (máy hút ẩm)
Model, công suất, điện áp
Tên và địa chỉ nhà sản xuất
Xuất xứ hàng hóa
Tên, địa chỉ người nhập khẩu
Nếu nhãn hàng không đúng quy định, hải quan có thể yêu cầu bổ sung hoặc xử phạt hành chính.
5. Quy trình thủ tục nhập khẩu máy hút ẩm
Việc nắm rõ quy trình từng bước sẽ giúp doanh nghiệp chủ động trong kế hoạch nhập khẩu, giảm rủi ro bị ách tắc tại cảng hoặc bị xử phạt do thiếu hồ sơ. Dưới đây là hướng dẫn chi tiết 5 bước thực tế mà doanh nghiệp thường triển khai khi nhập máy hút ẩm.
5.1 Bước 1: Chuẩn bị hồ sơ & chứng từ
Trước khi hàng về, doanh nghiệp cần liên hệ với nhà cung cấp để chuẩn bị đủ bộ chứng từ, bao gồm:
+ Hồ sơ bắt buộc:
Invoice (Hóa đơn thương mại)
Packing List (Phiếu đóng gói)
Hợp đồng thương mại
Vận đơn (Bill of Lading/Airway Bill)
Giấy chứng nhận xuất xứ (C/O – nếu có)
+ Hồ sơ bổ sung (nếu thuộc diện quản lý chuyên ngành):
Giấy công bố hợp quy hoặc giấy xác nhận không thuộc diện hợp quy
Kết quả kiểm tra chất lượng hàng nhập khẩu
Nhãn hàng hóa dán đúng theo quy định tại Nghị định 111/2021/NĐ-CP
Lưu ý: Kiểm tra kỹ nhãn mác và catalogue kỹ thuật để xác định chính xác mã HS trước khi mở tờ khai.
5.2 Bước 2: Khai báo hải quan trên hệ thống VNACCS
Doanh nghiệp hoặc đơn vị logistics/đại lý hải quan tiến hành khai báo tờ khai trên Hệ thống VNACCS/VCIS của Tổng cục Hải quan.
Thông tin cần khai báo gồm:
Mã HS code chính xác
Trị giá CIF
Mã cảng đến, số vận đơn
Mã loại hình (A11, A12…)
Mã ưu đãi thuế (nếu có C/O)
Sau khi khai, hệ thống sẽ cấp số tờ khai và phân luồng kiểm tra (bước tiếp theo).
5.3 Bước 3: Hệ thống phân luồng kiểm tra hồ sơ
Dựa vào kết quả khai báo và lịch sử nhập khẩu, hệ thống hải quan sẽ phân luồng:
Luồng | Ý nghĩa | Xử lý |
---|---|---|
Xanh | Miễn kiểm tra hồ sơ & hàng | Chỉ cần nộp thuế, lấy hàng |
Vàng | Kiểm tra hồ sơ giấy | Xuất trình chứng từ bổ sung nếu có |
Đỏ | Kiểm tra hồ sơ và kiểm tra thực tế hàng hóa | Cần lấy mẫu kiểm định, mở container tại cảng |
Kinh nghiệm thực tế: Luồng đỏ thường gặp nếu là lần đầu nhập khẩu, hoặc khai báo chưa rõ ràng về mã HS, tính năng sản phẩm.
5.4 Bước 4: Làm thủ tục thông quan
Sau khi được duyệt tờ khai:
Nộp thuế nhập khẩu + VAT theo mức thuế suất áp dụng
Nếu có kiểm tra chuyên ngành, cần chờ kết quả kiểm định
Hoàn tất thông quan: nhận giấy phép dỡ hàng (DO), lấy hàng ra khỏi cảng/kho ngoại quan
Lưu ý: Nhớ kiểm tra thời gian lưu container miễn phí (thường 5–7 ngày), tránh phát sinh phí lưu bãi, lưu cont.
5.5 Bước 5: Vận chuyển hàng về kho & lưu hồ sơ theo dõi
Khi hàng đã được thông quan:
Tiến hành vận chuyển hàng về kho (có thể dùng dịch vụ nội địa của hãng tàu hoặc thuê riêng xe tải)
Lưu trữ hồ sơ tối thiểu 5 năm để phục vụ công tác hậu kiểm (theo quy định Thông tư 39/2018/TT-BTC)
Hồ sơ cần lưu gồm:
Tờ khai hải quan (file mềm và bản in)
Invoice, Packing List, Hợp đồng
C/O (nếu có), giấy kiểm định, công bố hợp quy
Hình ảnh nhãn mác hàng hóa
Bạn đang chuẩn bị lô hàng máy hút ẩm cần thông quan nhanh?
GCL Logistics hỗ trợ toàn bộ quy trình từ A–Z
Cam kết thông quan nhanh chóng với hồ sơ đầy đủ.
6. Lưu ý khi nhập khẩu máy hút ẩm
Dù là mặt hàng phổ thông, việc nhập khẩu máy hút ẩm vẫn tiềm ẩn một số rủi ro về pháp lý và thủ tục hải quan, nếu doanh nghiệp không nắm rõ các quy định liên quan. Dưới đây là 3 vấn đề quan trọng cần đặc biệt lưu ý:
6.1 Nhãn mác hàng hóa phải tuân thủ Nghị định 43/2017/NĐ-CP
Nhãn mác hàng hóa là một trong những lý do phổ biến khiến doanh nghiệp bị phạt hoặc không được thông quan, nhất là trong các luồng đỏ hoặc kiểm tra thực tế.
Theo Nghị định 43/2017/NĐ-CP (được sửa đổi bởi Nghị định 111/2021/NĐ-CP), máy hút ẩm nhập khẩu phải có nhãn gốc và nhãn phụ bằng tiếng Việt, trong đó thể hiện đầy đủ:
Tên hàng hóa (Ví dụ: Máy hút ẩm dân dụng)
Model, số hiệu
Công suất tiêu thụ (W), điện áp sử dụng
Tên, địa chỉ nhà sản xuất
Xuất xứ hàng hóa (Made in China, Korea,…)
Tên và địa chỉ nhà nhập khẩu tại Việt Nam
Lưu ý quan trọng:
Nhãn phụ phải được dán trước khi đưa ra thị trường hoặc lưu thông nội địa.
Hải quan có quyền kiểm tra trực tiếp nhãn sản phẩm và yêu cầu doanh nghiệp dán bổ sung tại cảng nếu thiếu.
6.2 Kiểm tra kỹ mã HS để tránh sai mã, áp sai thuế
Sai mã HS code là một lỗi phổ biến, có thể dẫn đến:
Khai sai thuế suất, bị truy thu thuế và phạt chậm nộp
Bị áp mã khác dẫn đến kiểm tra chuyên ngành không cần thiết
Trễ thông quan do phải sửa tờ khai
Gợi ý từ chuyên gia:
Tham khảo mã HS từ các lô hàng tương tự đã thông quan
Kiểm tra mã HS trên Hệ thống tra cứu mã HS của Tổng cục Hải quan hoặc xin tư vấn từ đơn vị chuyên làm hải quan
Đảm bảo mã HS phù hợp với công suất, mục đích sử dụng (dân dụng vs công nghiệp)
Một số mã tham khảo:
Máy hút ẩm dân dụng: 8479.89.49
Máy hút ẩm công nghiệp: có thể rơi vào nhóm 8415 hoặc 8479, tùy loại
6.3 Xử lý tình huống khi gặp luồng đỏ hoặc kiểm tra thực tế
Luồng đỏ hoặc kiểm tra thực tế hàng hóa không phải là vấn đề nghiêm trọng nếu doanh nghiệp có chuẩn bị kỹ hồ sơ.
Nếu gặp luồng đỏ:
Doanh nghiệp cần bố trí người đi lấy mẫu hàng (tại cảng hoặc kho ngoại quan)
Phối hợp với bên kiểm tra (hải quan, trung tâm giám định) để nhận kết quả kiểm định càng sớm càng tốt
Có thể xin miễn kiểm định nếu đã có giấy xác nhận không thuộc diện hoặc chứng nhận hợp quy trước đó
Mẹo xử lý nhanh:
Chuẩn bị đầy đủ hồ sơ từ đầu (kèm catalogue kỹ thuật sản phẩm)
Làm sẵn văn bản giải trình mã HS + tính năng kỹ thuật
Nhờ đơn vị logistics uy tín hỗ trợ kiểm tra chuyên ngành
Thực tế: Nhiều doanh nghiệp bị giữ hàng do không có nhãn phụ, hoặc không chứng minh được mục đích sử dụng dân dụng → bị chuyển sang kiểm định không cần thiết.
GCL Logistics là đối tác đáng tin cậy giúp doanh nghiệp nhập khẩu máy hút ẩm nhanh chóng, tiết kiệm và hiệu quả!
Liên hệ ngay với GCL Logistics để được tư vấn chi tiết về dịch vụ nhập khẩu trọn gói!
7. Gợi ý đơn vị dịch vụ khai báo hải quan – GCL Logistics
Việc tự thực hiện khai báo hải quan đòi hỏi nhiều kinh nghiệm, kiến thức chuyên ngành, và sự am hiểu các văn bản pháp luật có tính cập nhật cao. Đặc biệt với mặt hàng như máy hút ẩm, doanh nghiệp càng cần một đơn vị dịch vụ logistics uy tín để xử lý trọn gói từ A–Z, đảm bảo thông quan nhanh, đúng mã HS và tiết kiệm chi phí.
Dịch vụ trọn gói: từ tư vấn HS, hồ sơ đến thông quan
GCL Logistics cung cấp dịch vụ trọn gói thủ tục nhập khẩu máy hút ẩm, bao gồm:
- Tư vấn mã HS chính xác theo đặc tính thiết bị
- Kiểm tra trước điều kiện kiểm định, công bố hợp quy (nếu có)
- Soạn thảo & kiểm tra bộ chứng từ đầy đủ theo chuẩn Hải quan
- Khai báo trên hệ thống VNACCS
Có 0 bình luận, đánh giá về Thủ Tục & Chi Phí Nhập Khẩu Máy Hút Ẩm 2025 – Doanh Nghiệp Cần Biết
TVQuản trị viênQuản trị viên
Xin chào quý khách. Quý khách hãy để lại bình luận, chúng tôi sẽ phản hồi sớm