Nhập Khẩu Gạch Ốp Lát Cần Những Gì? Toàn Bộ Quy Trình & Giấy Tờ Cần Biết

04/09/2024
Bài viết này cung cấp hướng dẫn chi tiết về thủ tục nhập khẩu gạch ốp lát, bao gồm các bước chuẩn bị hồ sơ, quy trình hải quan, thuế nhập khẩu và những lưu ý quan trọng để đảm bảo quá trình nhập khẩu diễn ra thuận lợi và hiệu quả.
-

Nội dung bài viết

1. Gạch ốp lát có được nhập khẩu không? Cần đáp ứng điều kiện gì?

1.1 Danh mục quản lý mặt hàng gạch ốp lát theo Bộ Xây dựng

Gạch ốp lát là mặt hàng được phép nhập khẩu hợp pháp vào Việt Nam, tuy nhiên đây là mặt hàng vật liệu xây dựngquản lý chất lượng theo quy chuẩn kỹ thuật quốc gia, cụ thể là QCVN 16:2019/BXD do Bộ Xây dựng ban hành.

Theo Thông tư 19/2019/TT-BXD, các loại gạch ceramic, gạch porcelain, gạch granite, gạch cotto… nằm trong danh mục sản phẩm vật liệu xây dựng nhóm 2, bắt buộc phải được kiểm tra chất lượngcông bố hợp quy trước khi lưu thông trên thị trường.

 Thực thể liên quan:

  • Bộ Xây dựng (MoC)
  • QCVN 16:2019/BXD
  • Gạch ceramic, gạch granite, gạch porcelain (Sản phẩm vật liệu xây dựng nhóm 2)


1.2 Có cần xin giấy phép nhập khẩu không?

Câu trả lời là: Không cần xin giấy phép nhập khẩu trước (import license).

Gạch ốp lát không thuộc danh mục hàng hóa cấm hay hạn chế nhập khẩu theo quy định của Nghị định 69/2018/NĐ-CP và các thông tư liên quan của Bộ Công Thương. Do đó, doanh nghiệp không cần xin giấy phép nhập khẩu như một số mặt hàng đặc biệt khác (ví dụ: thiết bị y tế, thực phẩm chức năng…).

Tuy nhiên, trước khi thông quan, doanh nghiệp vẫn phải thực hiện kiểm tra chất lượng và công bố hợp quy theo quy định của Bộ Xây dựng.

Thực thể liên quan:

  • Nghị định 69/2018/NĐ-CP
  • Bộ Công Thương (MOIT)
  • Danh mục hàng hóa không cần giấy phép nhập khẩu


1.3 Gạch cần kiểm định chất lượng và công bố hợp quy?

Có. Đây là yêu cầu bắt buộc.

+ Tất cả các loại gạch ốp lát nhập khẩu về Việt Nam đều phải:

  • Đăng ký kiểm tra chất lượng tại cơ quan được Bộ Xây dựng chỉ định (ví dụ: Quatest 3, Vinacontrol…)
  • Lấy mẫu kiểm nghiệm tại cảng
  • Gửi mẫu tới phòng thí nghiệm đạt chuẩn ISO 17025
  • Nhận kết quả kiểm định → sau đó
  • Công bố hợp quy (bắt buộc) theo QCVN 16:2019/BXD

+ Doanh nghiệp cần chuẩn bị các giấy tờ:

  • Chứng nhận chất lượng CQ từ nhà sản xuất
  • Giấy chứng nhận hợp quy tại Việt Nam (bắt buộc khi lưu hành)
  • Phiếu kết quả thử nghiệm do phòng kiểm định cấp
  • Nhãn mác hàng hóa phải ghi rõ: tên hàng, xuất xứ, mã HS, tên nhà sản xuất

+ Nếu không thực hiện đúng quy trình kiểm định & hợp quy, hàng hóa sẽ không được thông quan, hoặc có thể bị tịch thu, tiêu hủy, xử phạt hành chính theo Nghị định 128/2020/NĐ-CP của Chính phủ.

 Thực thể liên quan:

  • Tổng cục Hải quan (GDC)
  • QCVN 16:2019/BXD
  • Trung tâm kiểm định Quatest 3, Vinacontrol
  • ISO 17025 (chuẩn phòng thử nghiệm)
  • Nghị định 128/2020/NĐ-CP (xử phạt vi phạm hải quan)

2. Mã HS gạch ốp lát và thuế nhập khẩu (VAT, MFN, ưu đãi FTA)

2.1 Mã HS thường gặp: gạch ceramic, gạch granite, gạch porcelain

Khi làm thủ tục nhập khẩu gạch ốp lát, bước đầu tiên và quan trọng là xác định đúng mã HS (Harmonized System) của từng loại gạch. Mã HS không chỉ giúp xác định thuế suất mà còn ảnh hưởng đến quy trình kiểm tra chất lượng và chính sách nhập khẩu.

Một số mã HS phổ biến đối với gạch ốp lát:

 

Loại gạch

Mã HS đề xuất

Mô tả ngắn gọn

Gạch ceramic

6907.21.91 hoặc 6907.21.92

Gạch tráng men, kích thước nhỏ hơn 600mm

Gạch porcelain (gạch bán sứ)

6907.22.91 hoặc 6907.22.92

Gạch không tráng men, độ hút nước < 0.5%

Gạch granite (gạch đồng chất)

6907.23.91 hoặc 6907.23.92

Gạch granite, chịu lực cao, dùng ngoài trời

Việc phân loại đúng mã HS cần dựa vào:

  • Kích thước gạch
  • Có tráng men hay không
  • Độ hút nước (Water Absorption Rate)
  • Mục đích sử dụng (ốp tường, lát sàn…)

Sai mã HS có thể dẫn đến:

  • Bị truy thu thuế
  • Bị giữ hàng tại cảng
  • Bị phạt hành chính do khai sai mã số hàng hóa

Do đó, khuyến nghị nên gửi mẫu trước để đơn vị logistics hoặc cơ quan hải quan hỗ trợ phân tích và xác nhận mã HS chính xác.


2.2 Thuế nhập khẩu từ Trung Quốc, Ấn Độ, Tây Ban Nha, Ý (so sánh)

Thuế nhập khẩu gạch ốp lát phụ thuộc vào nguồn gốc xuất xứhiệp định thương mại song phương hoặc đa phương mà Việt Nam tham gia. Có 3 loại thuế chính:

  • Thuế nhập khẩu (MFN hoặc ưu đãi FTA)
  • Thuế VAT (10%)
  • Thuế tự vệ (nếu có, tùy loại và giai đoạn)

Dưới đây là bảng tham khảo thuế nhập khẩu gạch ốp lát theo một số nước:

 

Quốc gia

Thuế MFN (WTO)

Thuế ưu đãi (FTA)

Yêu cầu CO để hưởng FTA

Trung Quốc

35%

5% (ATIGA) hoặc 0% (Form E)

CO Form E hợp lệ

Ấn Độ

35%

Không có ưu đãi đáng kể

Tây Ban Nha

35%

0% (EVFTA)

CO Form EUR.1

Ý

35%

0% (EVFTA)

CO Form EUR.1

Doanh nghiệp nhập khẩu cần xác định rõ thị trường nguồn hàng để áp dụng thuế suất phù hợp. Trường hợp không có chứng từ xuất xứ hợp lệ, thuế MFN sẽ được áp dụng.


2.3 Cách tính thuế nhập khẩu và các loại chi phí đi kèm

Cách tính thuế nhập khẩu gạch ốp lát theo công thức chuẩn như sau:

Tổng thuế nhập khẩu = (Giá trị CIF × Thuế NK) + VAT

Trong đó:

  • Giá trị CIF là tổng của giá hàng hóa (FOB) + phí bảo hiểm + phí vận chuyển quốc tế
  • Thuế NK là mức thuế nhập khẩu tương ứng theo mã HS và xuất xứ
  • VAT = (CIF + Thuế NK) × 10%


2.4 Lưu ý về CO Form E để hưởng ưu đãi thuế

Nếu nhập khẩu gạch ốp lát từ Trung Quốc, để được hưởng thuế nhập khẩu ưu đãi 0% theo Hiệp định ACFTA, doanh nghiệp bắt buộc phải có CO Form E hợp lệ.

Một số lưu ý khi sử dụng CO Form E:

  • CO phải do cơ quan có thẩm quyền Trung Quốc cấp
  • CO phải có dấu tròn đỏ và được xuất trình bản gốc khi thông quan
  • CO phải khai đúng mã HS, tên hàng, số lượng, trọng lượng
  • Thời hạn hiệu lực CO không quá 12 tháng kể từ ngày cấp
  • CO phải được nộp trong vòng 30 ngày kể từ ngày đăng ký tờ khai hải quan

Trường hợp CO không hợp lệ hoặc bị nghi ngờ giả mạo, cơ quan hải quan sẽ từ chối áp dụng mức thuế ưu đãi và truy thu theo mức MFN.

3. Quy trình nhập khẩu gạch ốp lát chi tiết theo từng bước

Việc nhập khẩu gạch ốp lát đòi hỏi doanh nghiệp phải tuân thủ đầy đủ các quy định pháp luật liên quan đến hải quan, kiểm định chất lượng và công bố hợp quy. Dưới đây là quy trình nhập khẩu từng bước chi tiết, giúp bạn nắm rõ và tránh các rủi ro khi thực hiện thực tế.

3.1 Bước 1: Chuẩn bị hồ sơ nhập khẩu gạch ốp lát

Invoice, Packing List, Hợp đồng ngoại thương

Ba chứng từ cơ bản, bắt buộc trong mọi lô hàng nhập khẩu:

  • Hóa đơn thương mại (Commercial Invoice): Thể hiện giá trị hàng hóa và là căn cứ tính thuế nhập khẩu.
  • Phiếu đóng gói (Packing List): Liệt kê chi tiết quy cách, số lượng, trọng lượng, số kiện hàng.
  • Hợp đồng ngoại thương (Sales Contract): Là thỏa thuận giữa bên bán và bên mua, giúp xác định mối quan hệ thương mại hợp pháp.

CO, CQ, tờ khai, vận đơn

Các chứng từ quan trọng khác:

  • Chứng nhận xuất xứ (C/O): Giúp xác định mức thuế nhập khẩu ưu đãi theo hiệp định FTA (Form E, EUR.1…).
  • Chứng nhận chất lượng (C/Q): Do nhà sản xuất cung cấp, làm căn cứ kiểm định chất lượng tại Việt Nam.
  • Vận đơn (Bill of Lading): Chứng minh quyền sở hữu hàng hóa, dùng để nhận hàng tại cảng.
  • Tờ khai hải quan điện tử: Được khai trên hệ thống hải quan VNACCS/VCIS, là cơ sở để thông quan lô hàng.

3.2 Bước 2: Khai báo hải quan và kiểm tra chất lượng

Sau khi có đầy đủ bộ chứng từ, doanh nghiệp tiến hành khai báo hải quan điện tử qua phần mềm khai báo hải quan hoặc thông qua đơn vị dịch vụ logistics. Căn cứ vào tờ khai, hệ thống hải quan sẽ phân luồng:

  • Luồng xanh: Miễn kiểm tra thực tế (hiếm gặp với mặt hàng gạch)
  • Luồng vàng: Kiểm tra hồ sơ
  • Luồng đỏ: Kiểm tra cả hồ sơ và hàng hóa

Song song đó, doanh nghiệp đăng ký kiểm tra chất lượng hàng hóa nhập khẩu, nộp hồ sơ đến tổ chức được chỉ định như Quatest 3, Vinacontrol, hoặc tổ chức đạt chuẩn ISO/IEC 17025.

3.3 Bước 3: Đăng ký kiểm định và công bố hợp quy

Do gạch ốp lát thuộc nhóm sản phẩm vật liệu xây dựng nhóm 2, bắt buộc doanh nghiệp phải thực hiện:

  • Đăng ký kiểm định chất lượng tại cơ quan được chỉ định
  • Lấy mẫu gạch thực tế tại cảng hoặc kho hàng để gửi kiểm nghiệm
  • Thử nghiệm các chỉ tiêu kỹ thuật theo QCVN 16:2019/BXD: độ hút nước, khả năng chịu lực, độ mài mòn…

Sau khi có kết quả thử nghiệm đạt, doanh nghiệp lập hồ sơ công bố hợp quy gửi Sở Xây dựng địa phương hoặc tổ chức chứng nhận được chỉ định.

3.4 Bước 4: Nhận kết quả kiểm định, nộp hồ sơ hoàn tất thông quan

Khi nhận được giấy chứng nhận hợp quy, doanh nghiệp tiến hành:

  • Nộp kết quả kiểm định và chứng nhận hợp quy cho hải quan

  • Nộp các khoản thuế và lệ phí liên quan (thuế nhập khẩu, VAT)

  • Hoàn tất thủ tục thông quan hàng hóa

Lưu ý: Nếu có sai sót trong mã HS, khai báo CO sai lệch, hoặc hồ sơ chưa đủ, lô hàng có thể bị giữ lại hoặc yêu cầu tái kiểm định.

3.5 Bước 5: Vận chuyển và lưu kho gạch ốp lát

Sau khi thông quan, doanh nghiệp tổ chức:

  • Vận chuyển hàng về kho bằng xe tải phù hợp với tải trọng và điều kiện hàng hóa (gạch nặng, dễ vỡ)
  • Bốc xếp cẩn thận, tránh rơi vỡ, trầy xước
  • Bảo quản kho hàng đúng điều kiện khô ráo, sạch sẽ, tránh va đập, đảm bảo chất lượng khi giao cho khách hàng hoặc đưa vào công trình

4. Các loại giấy tờ, chứng từ cần chuẩn bị khi nhập khẩu

Nhập khẩu gạch ốp lát đòi hỏi doanh nghiệp phải chuẩn bị đầy đủ và chính xác hồ sơ, chứng từ theo đúng quy định của pháp luật Việt Nam. Hồ sơ thường được chia thành 4 nhóm chính:


4.1 Bộ hồ sơ hải quan

Đây là nhóm hồ sơ bắt buộc cần có để thực hiện thủ tục khai báo và thông quan hàng hóa tại cửa khẩu. Bao gồm:

  • Tờ khai hải quan điện tử: Được khai trên hệ thống VNACCS/VCIS.
  • Hóa đơn thương mại (Invoice): Chứng từ thể hiện giá trị lô hàng.
  • Phiếu đóng gói (Packing List): Thể hiện chi tiết cách đóng gói, số lượng kiện, khối lượng, kích thước.
  • Hợp đồng ngoại thương (Sales Contract): Là căn cứ thể hiện giao dịch hợp pháp giữa bên mua và bên bán.
  • Mã HS (HS Code) xác định rõ mặt hàng để áp thuế và chính sách quản lý.
  • Vận đơn (Bill of Lading): Chứng minh quyền sở hữu và dùng để nhận hàng từ hãng tàu.

Tất cả chứng từ cần có bản sao và bản gốc đối chiếu, in rõ nét, không tẩy xóa, chỉnh sửa.


4.2 Hồ sơ kiểm định chất lượng

Gạch ốp lát nhập khẩu thuộc nhóm hàng bắt buộc phải kiểm tra chất lượng nhà nước theo QCVN 16:2019/BXD. Hồ sơ nộp cho tổ chức kiểm định gồm:

  • Giấy đăng ký kiểm tra chất lượng hàng nhập khẩu (theo mẫu của tổ chức được chỉ định)
  • Hóa đơn thương mại (Invoice)
  • Phiếu đóng gói (Packing List)
  • Vận đơn (Bill of Lading)
  • Hình ảnh mẫu sản phẩm hoặc bản mô tả kỹ thuật
  • Chứng nhận xuất xứ (CO), nếu có
  • Bản tự công bố hoặc công bố hợp quy (nếu đã có trước)

Các tổ chức kiểm định phổ biến như: Quatest 3, Vinacontrol, VietCert, VMI…


4.3 Chứng từ vận tải quốc tế & CO

Gạch ốp lát thường được nhập khẩu qua đường biển hoặc đường sắt, vì vậy cần có chứng từ vận tải đi kèm:

  • Vận đơn đường biển (Sea Bill of Lading) hoặc vận đơn đường sắt: Do hãng tàu hoặc forwarder phát hành.

  • Phiếu giao nhận container (Delivery Order - D/O): Do hãng tàu hoặc đại lý giao nhận phát hành để lấy hàng.

Ngoài ra, nếu muốn hưởng thuế nhập khẩu ưu đãi theo các hiệp định FTA, cần chuẩn bị:

  • Chứng nhận xuất xứ hàng hóa (Certificate of Origin - CO):

    • Form E: Đối với hàng từ Trung Quốc theo ACFTA

    • Form EUR.1: Đối với hàng từ EU theo EVFTA

    • Form D: Hàng từ các nước ASEAN

CO phải hợp lệ, còn hiệu lực, và khớp với thông tin trên tờ khai hải quan.


4.5 Chứng nhận hợp quy theo QCVN 16:2019/BXD

Sau khi kiểm định chất lượng, nếu kết quả đạt, doanh nghiệp cần chuẩn bị và nộp hồ sơ để được cấp chứng nhận hợp quy, bao gồm:

  • Giấy đề nghị chứng nhận hợp quy
  • Kết quả thử nghiệm do tổ chức được chỉ định cấp
  • Bản mô tả sản phẩm (catalogue, ảnh mẫu)
  • Giấy đăng ký kinh doanh của doanh nghiệp
  • Hợp đồng nhập khẩu, invoice, vận đơn

Sau khi được cấp Giấy chứng nhận hợp quy, doanh nghiệp có thể dùng để nộp cho hải quan nhằm hoàn tất thủ tục thông quan hoặc dùng cho các lô hàng nhập khẩu tiếp theo nếu là sản phẩm cùng loại.

5. Chi phí nhập khẩu gạch ốp lát bao gồm những gì?

Khi nhập khẩu gạch ốp lát, doanh nghiệp cần dự trù nhiều loại chi phí phát sinh từ khâu mua hàng, vận chuyển quốc tế, thủ tục thông quan cho đến khi hàng về kho. Dưới đây là các nhóm chi phí chính thường gặp:


5.1 Chi phí vận chuyển, bốc xếp

Đây là khoản chi phí phát sinh trong quá trình đưa hàng từ cảng nước ngoài về đến cảng Việt Nam (nếu theo điều kiện CIF) hoặc từ kho người bán (nếu theo điều kiện EXW, FOB…). Bao gồm:

  • Cước vận chuyển quốc tế (freight): Tùy thuộc vào quốc gia xuất khẩu, số lượng container và hãng tàu.
  • Chi phí bốc xếp tại cảng (handling): Phát sinh khi dỡ hàng, di chuyển container, bốc hàng ra khỏi container.
  • Phụ phí hãng tàu: Như phí THC, phí CIC, phí vệ sinh container, phí soi chiếu…


5.2 Thuế, phí hải quan, kiểm định

Đây là nhóm chi phí bắt buộc khi thông quan hàng hóa nhập khẩu:

  • Thuế nhập khẩu: Tính theo mã HS và biểu thuế MFN hoặc ưu đãi FTA.
  • Thuế giá trị gia tăng (VAT): Áp dụng theo tỷ lệ chung cho hàng hóa nhập khẩu (thường là 10%).
  • Lệ phí hải quan: Khoản phí nộp nhà nước khi làm tờ khai hải quan.
  • Phí kiểm định chất lượng: Trả cho tổ chức kiểm định được chỉ định để lấy kết quả thử nghiệm mẫu.
  • Phí cấp giấy chứng nhận hợp quy: Trả cho tổ chức chứng nhận sản phẩm phù hợp với quy chuẩn kỹ thuật quốc gia (QCVN 16:2019/BXD).


5.3 Phí thuê kho, lưu bãi, vận chuyển nội địa

Trong quá trình làm thủ tục, doanh nghiệp có thể cần sử dụng các dịch vụ lưu kho hoặc vận chuyển:

  • Phí lưu container tại cảng (demurrage): Phát sinh nếu hàng lưu tại cảng quá thời gian miễn phí của hãng tàu.
  • Phí lưu bãi tại cảng (storage): Do cảng thu, tính theo số ngày và loại hàng.
  • Chi phí thuê kho tạm chứa: Nếu chưa thể vận chuyển hàng ngay sau thông quan.
  • Chi phí vận chuyển nội địa: Đưa hàng từ cảng về kho doanh nghiệp hoặc công trình. Gạch là hàng hóa nặng, dễ vỡ nên chi phí thường cao hơn các mặt hàng nhẹ.


5.4 Chi phí dịch vụ khai báo (nếu thuê ngoài)

Do thủ tục nhập khẩu gạch ốp lát khá phức tạp, nhiều doanh nghiệp chọn thuê các công ty logistics hoặc đại lý hải quan để thực hiện các bước thay:

  • Khai báo hải quan điện tử
  • Làm thủ tục kiểm định chất lượng, hợp quy
  • Theo dõi hàng hóa, làm việc với cảng, hãng tàu

Phí dịch vụ sẽ thay đổi tùy theo khối lượng công việc, giá trị lô hàng, mức độ gấp rút và uy tín của đơn vị cung cấp dịch vụ.

6. Lưu ý & mẹo khi nhập khẩu gạch ốp lát

Nhập khẩu gạch ốp lát là một quy trình phức tạp đòi hỏi doanh nghiệp phải chú ý đến nhiều yếu tố pháp lý, thủ tục hải quan, và các vấn đề liên quan đến vận chuyển. Dưới đây là một số lưu ý và mẹo hữu ích giúp bạn giảm thiểu rủi ro và tối ưu hóa chi phí khi nhập khẩu gạch ốp lát.


6.1 Tránh sai mã HS để không bị truy thu thuế

Một trong những sai lầm phổ biến khi nhập khẩu là việc sai mã HS (Harmonized System), dẫn đến việc thu thuế không đúng mức. Khi mã HS không chính xác, bạn có thể phải truy thu thuế nhập khẩu sau này, gây tốn kém và ảnh hưởng đến tiến độ thông quan.

  • Lựa chọn đúng mã HS: Hãy kiểm tra kỹ mã HS gạch ốp lát trong Biểu thuế xuất nhập khẩu, đối chiếu với loại sản phẩm cụ thể mà bạn nhập khẩu (ví dụ: gạch ceramic, gạch granite, gạch porcelain).
  • Tham khảo ý kiến chuyên gia hải quan nếu bạn không chắc chắn về mã HS của sản phẩm.


6.2 Kiểm tra kỹ CO, CQ từ nhà cung cấp

Khi nhập khẩu gạch ốp lát từ các nhà cung cấp nước ngoài, bạn cần kiểm tra Chứng nhận xuất xứ (CO)Chứng nhận chất lượng (CQ) để đảm bảo chúng hợp pháp và chính xác:

  • Chứng nhận xuất xứ (CO): CO giúp xác định bạn có thể hưởng thuế nhập khẩu ưu đãi hay không, nhất là khi giao dịch theo các hiệp định FTA. Đảm bảo rằng CO có đầy đủ thông tin và hợp lệ.
  • Chứng nhận chất lượng (CQ): Kiểm tra xem nhà cung cấp có cung cấp CQ từ tổ chức kiểm định uy tín hay không, để tránh rủi ro về chất lượng khi kiểm tra tại Việt Nam.


6.3 Không để thiếu nhãn mác khi hàng về cảng

Theo quy định, tất cả các sản phẩm nhập khẩu vào Việt Nam phải có nhãn mác rõ ràng để đảm bảo quyền lợi người tiêu dùng và yêu cầu của cơ quan chức năng.

  • Nhãn mác cần đầy đủ: Bao gồm thông tin về nhà sản xuất, ngày sản xuất, hạn sử dụng, hướng dẫn sử dụng, thành phần, và các thông tin bắt buộc theo quy định pháp luật.
  • Kiểm tra kỹ nhãn mác trước khi gửi hàng để tránh bị giữ hàng tại cảng hoặc bị phạt.


6.4 Mẹo giảm chi phí nhập khẩu: gom hàng, FTA, CO Form E

Để giảm chi phí nhập khẩu, có một số chiến lược bạn có thể áp dụng:

  • Gom hàng: Nếu có thể, hãy gom các đơn hàng nhỏ lại thành một lô hàng lớn để tiết kiệm chi phí vận chuyển và các loại chi phí phát sinh như phí bốc xếp, phí lưu kho.
  • Hưởng ưu đãi từ FTA: Tận dụng các hiệp định thương mại tự do (FTA) như EVFTA, RCEP… để hưởng thuế nhập khẩu ưu đãi khi nhập khẩu từ các quốc gia ký kết.
  • Sử dụng CO Form E: Nếu nhập khẩu từ các nước ASEAN, Trung Quốc, bạn có thể yêu cầu CO Form E để được giảm thuế theo các hiệp định tự do thương mại trong khu vực.

7. Gợi ý dịch vụ hỗ trợ làm thủ tục nhập khẩu gạch ốp lát uy tín

Nhập khẩu gạch ốp lát không chỉ dừng lại ở việc đặt hàng từ nước ngoài, mà còn đòi hỏi kiến thức sâu về mã HS, quy chuẩn xây dựng, thủ tục hải quan, kiểm định chất lượng, và rất nhiều loại chứng từ liên quan. Với những doanh nghiệp mới bắt đầu hoặc chưa có phòng xuất nhập khẩu chuyên trách, việc hợp tác với đơn vị logistics chuyên nghiệp là giải pháp tối ưu.


7.1 Tiêu chí lựa chọn đơn vị logistics & khai báo hải quan

Để chọn được một đơn vị dịch vụ uy tín, bạn nên cân nhắc các yếu tố sau:

  • Kinh nghiệm thực tế với mặt hàng gạch ốp lát và các loại vật liệu xây dựng.
  • Am hiểu pháp lý, quy định mới nhất của Bộ Xây dựng, Tổng cục Hải quan và các thông tư liên quan.
  • Hỗ trợ đầy đủ từ A-Z: từ khâu tư vấn mã HS, kiểm tra CO/CQ, đăng ký kiểm định đến khai báo hải quan và giao hàng tận kho.
  • Đội ngũ chuyên viên chuyên môn: Có chứng chỉ nghiệp vụ khai báo hải quan, kinh nghiệm xử lý tình huống phát sinh khi hàng về.
  • Uy tín từ cộng đồng doanh nghiệp: Có hồ sơ năng lực rõ ràng, website minh bạch, phản hồi tích cực từ khách hàng cũ.


7.2 Lợi ích của việc thuê dịch vụ trọn gói

Khi sử dụng dịch vụ trọn gói nhập khẩu, bạn không chỉ tiết kiệm thời gian mà còn:

  • Giảm thiểu sai sót: Tránh bị phạt do khai sai mã HS, thiếu chứng từ, nhãn mác hoặc không hợp chuẩn kỹ thuật.
  • Tối ưu chi phí: Nhờ kinh nghiệm gom hàng, chọn tuyến vận chuyển tốt và khai báo đúng để hưởng ưu đãi thuế.
  • Rút ngắn thời gian thông quan: Nhờ nắm quy trình và kết nối tốt với cơ quan hải quan và các đơn vị kiểm định.
  • Tư vấn trước khi ký hợp đồng: Hướng dẫn kiểm tra hồ sơ CO/CQ từ nhà cung cấp nước ngoài trước khi thanh toán.
  • Đồng hành lâu dài: Hỗ trợ các đợt hàng tiếp theo với chi phí tối ưu hơn khi đã hiểu quy trình doanh nghiệp.


7.3 GCL Logistics – Đối tác chuyên thủ tục nhập khẩu vật liệu xây dựng

Nếu bạn đang tìm một đơn vị chuyên làm thủ tục nhập khẩu gạch ốp lát, GCL Logistics là lựa chọn đáng tin cậy với hơn 10 năm kinh nghiệm trong ngành logistics và khai báo hải quan.

Tại sao chọn GCL Logistics?

  • Chuyên vật liệu xây dựng: Gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh, sơn, ván sàn – GCL đã xử lý hàng trăm lô hàng thực tế với đa dạng nguồn gốc từ Trung Quốc, Ấn Độ, Tây Ban Nha, Ý…
  • Am hiểu QCVN 16:2019/BXD: Tư vấn và làm trọn gói kiểm định, công bố hợp quy nhanh chóng, đúng quy chuẩn.
  • Dịch vụ trọn gói – từ cảng về tận kho: Bao gồm vận chuyển, lưu kho, kiểm định, thủ tục hải quan, CO/CQ.
  • Đội ngũ chuyên nghiệp – phản hồi nhanh: Hỗ trợ doanh nghiệp xử lý nhanh các tình huống phát sinh trong suốt quá trình nhập khẩu.

Bạn đang cần nhập khẩu gạch ốp lát nhanh, đúng chuẩn, tiết kiệm chi phí?

Liên hệ ngay GCL Logistics – Đơn vị chuyên thủ tục nhập khẩu vật liệu xây dựng, hỗ trợ từ A-Z: tư vấn mã HS, kiểm định, khai báo hải quan, công bố hợp quy và giao hàng tận kho.

0 bình luận, đánh giá về Nhập Khẩu Gạch Ốp Lát Cần Những Gì? Toàn Bộ Quy Trình & Giấy Tờ Cần Biết

TVQuản trị viênQuản trị viên

Xin chào quý khách. Quý khách hãy để lại bình luận, chúng tôi sẽ phản hồi sớm

Trả lời.
Thông tin người gửi
Bình luận
Nhấn vào đây để đánh giá
Thông tin người gửi
0.37453 sec| 982.305 kb