Thủ tục nhập khẩu mực in - Hướng dẫn chi tiết từ A-Z năm 2025
Nội dung bài viết
- 1. Nhập khẩu mực in có cần giấy phép không?
- 2. Hồ sơ & Thủ tục Hải quan khi Nhập khẩu Mực In
- 3. Thuế suất & Chi phí Nhập khẩu Mực In
- 4. Những Lưu Ý Quan Trọng Khi Nhập Khẩu Mực In
- 5. Dịch Vụ Khai Báo Hải Quan & Hỗ Trợ Nhập Khẩu Mực In
- 6. Kết Luận & Tư Vấn Miễn Phí Về Thủ Tục Nhập Khẩu Mực In
- Câu Hỏi Thường Gặp (FAQs)
Khi nhập khẩu mực in vào Việt Nam, doanh nghiệp cần hiểu rõ các thủ tục hải quan, các quy định về thuế và các yêu cầu liên quan đến từng loại mặt hàng. Mực in là một mặt hàng quan trọng được sử dụng trong nhiều ngành công nghiệp như in ấn, sản xuất bao bì và văn phòng phẩm. Tuy nhiên, khi nhập khẩu mực loại này, bạn cần chuẩn bị hồ sơ đầy đủ, nắm bắt chính sách thuế nhập khẩu, cũng như hiểu rõ các quy trình thông quan. Hãy cùng tìm hiểu về thủ tục nhập khẩu mực in, các giấy tờ cần thiết và những lưu ý khi làm thủ tục này để đảm bảo quá trình nhập khẩu diễn ra suôn sẻ.
1. Nhập khẩu mực in có cần giấy phép không?
1.1 Mực in là gì? Có những loại nào?
Khái niệm về mực in
Mực in là vật liệu dùng trong in ấn, có thành phần chính bao gồm chất tạo màu (bột màu hoặc thuốc nhuộm), dung môi, chất kết dính và các phụ gia khác. Mực in được sử dụng trong nhiều lĩnh vực như in sách, báo, bao bì, nhãn mác, và quảng cáo.
Phân loại mực in phổ biến
Mực in được phân loại theo thành phần và công nghệ sử dụng, bao gồm:
- Mực in gốc nước (Water-based ink): Thân thiện với môi trường, chủ yếu dùng cho in ấn bao bì thực phẩm, giấy.
- Mực in gốc dầu (Oil-based ink): Phù hợp với in offset, in báo, có độ bám cao.
- Mực in UV: Khô nhanh khi tiếp xúc với tia UV, thường dùng trong in nhãn mác, bao bì cao cấp.
- Mực in dung môi (Solvent ink): Thích hợp cho in trên nhựa, vải, bạt quảng cáo.
- Mực in laser & mực in phun: Sử dụng trong máy in văn phòng và công nghiệp.
1.2 Mã HS Code của mực in và chính sách nhập khẩu
Mã HS Code của mực in
Theo Biểu thuế xuất nhập khẩu Việt Nam, mực in thuộc nhóm 3215 - Mực in, mực viết, mực vẽ, mực in xăm...
Một số mã HS phổ biến:
Mã HS | Mô tả hàng hóa | Thuế NK MFN | Thuế NK FTA | VAT |
---|---|---|---|---|
3215.11.00 | Mực in dạng bột (toner) | 5% | 0-5% (tùy FTA) | 10% |
3215.19.00 | Mực in dạng khác | 10% | 0-5% (tùy FTA) | 10% |
3215.90.90 | Loại mực in khác chưa được phân loại | 10% | 0-5% | 10% |
Lưu ý:
- Nếu có C/O ưu đãi thuế quan (CPTPP, EVFTA, AKFTA, AFTA...), thuế nhập khẩu có thể giảm về 0%.
- Doanh nghiệp cần tra cứu cụ thể mã HS để áp dụng chính xác chính sách thuế suất.
Chính sách nhập khẩu mực in
- Mực in không thuộc danh mục hàng hóa cấm nhập khẩu.
- Một số loại mực in có thể yêu cầu kiểm tra chứng nhận an toàn hóa chất, hợp quy (tùy vào thành phần).
- Doanh nghiệp nhập khẩu cần tuân thủ quy định Bộ Công Thương, Tổng cục Hải quan, và Bộ Tài nguyên & Môi trường nếu mực in chứa hóa chất hạn chế.
1.3 Các quy định của pháp luật về nhập khẩu mực in
Văn bản pháp lý liên quan
- Nghị định 69/2018/NĐ-CP: Quy định chi tiết về danh mục hàng hóa nhập khẩu có điều kiện.
- Thông tư 05/2018/TT-BCT: Quy định về kiểm tra hóa chất nhập khẩu (áp dụng với một số loại mực in).
- Thông tư 21/2017/TT-BCT: Quy định về kiểm tra chất lượng hàng hóa nhập khẩu.
- Thông tư 38/2015/TT-BTC và Thông tư 39/2018/TT-BTC: Hướng dẫn thủ tục hải quan, kiểm tra, giám sát hàng hóa.
Các điều kiện nhập khẩu mực in
Nếu mực in thuộc danh mục hóa chất kiểm soát
- Cần đăng ký kiểm tra hóa chất theo Thông tư 05/2018/TT-BCT.
- Hồ sơ gồm: MSDS (bảng chỉ dẫn an toàn hóa chất), COA (chứng nhận chất lượng), giấy phép từ Bộ Công Thương.
Nếu mực in không thuộc danh mục kiểm soát
- Thực hiện thủ tục nhập khẩu bình thường theo quy trình hải quan.
Trường hợp đặc biệt: Mực in UV, dung môi có hóa chất nguy hại
- Có thể cần thêm giấy phép kiểm định môi trường hoặc giấy phép hóa chất nguy hiểm.
1.4 Nhập khẩu mực in có cần kiểm tra chuyên ngành không?
Kiểm tra chất lượng & hợp quy khi nhập khẩu mực in
- Đối với mực in thông thường (mực nước, mực dầu, toner): Không yêu cầu kiểm tra chuyên ngành.
- Đối với mực in UV, dung môi, có hóa chất đặc biệt: Có thể yêu cầu chứng nhận an toàn hóa chất (MSDS, COA).
- Nếu mực in sử dụng trong bao bì thực phẩm: Cần kiểm tra theo Tiêu chuẩn an toàn thực phẩm (Bộ Y tế).
Hồ sơ kiểm tra chuyên ngành (nếu có)
- Phiếu kết quả kiểm định chất lượng
- Bảng chỉ dẫn an toàn hóa chất (MSDS)
- Giấy chứng nhận xuất xứ (C/O) & Giấy chứng nhận chất lượng (COA)
- Tờ khai nhập khẩu & hồ sơ hải quan
Kết luận: Không phải tất cả các loại mực in đều cần kiểm tra chuyên ngành. Doanh nghiệp cần xác định mã HS và thành phần mực để biết có cần kiểm tra không.
2. Hồ sơ & Thủ tục Hải quan khi Nhập khẩu Mực In
2.1 Hồ sơ nhập khẩu mực in cần chuẩn bị
Khi nhập khẩu mực in, doanh nghiệp cần chuẩn bị đầy đủ hồ sơ để đảm bảo thông quan nhanh chóng. Dưới đây là danh sách các giấy tờ quan trọng:
Tờ khai hải quan điện tử (ECUS5/VNACCS)
- Được khai báo trên hệ thống hải quan điện tử VNACCS/VCIS.
- Cung cấp đầy đủ thông tin về hàng hóa: tên hàng, mã HS, số lượng, giá trị, thuế suất...
- Đăng ký trên https://www.customs.gov.vn hoặc thông qua phần mềm ECUS5 của Hải quan Việt Nam.
Invoice, Packing List, Bill of Lading/Airway Bill
- Invoice (Hóa đơn thương mại): Chứng minh giá trị giao dịch giữa người bán & người mua.
- Packing List (Phiếu đóng gói hàng hóa): Mô tả chi tiết số lượng, quy cách đóng gói mực in.
- Bill of Lading (B/L - Vận đơn đường biển) hoặc Airway Bill (AWB - Vận đơn hàng không): Giấy tờ xác nhận quyền sở hữu lô hàng khi nhập khẩu.
C/O (nếu có), Giấy chứng nhận xuất xứ hàng hóa
- Chứng nhận xuất xứ (C/O - Certificate of Origin) giúp doanh nghiệp hưởng thuế ưu đãi nếu có FTA (CPTPP, EVFTA, AKFTA...).
- Các mẫu C/O phổ biến: Form D (ASEAN), Form E (Trung Quốc), Form AK (Hàn Quốc), Form A (GSP)...
Giấy phép nhập khẩu (nếu có yêu cầu đặc biệt)
- Đối với mực in thông thường, không cần giấy phép nhập khẩu.
- Nếu mực in chứa hóa chất đặc biệt (thuộc danh mục kiểm soát), có thể cần:
- Giấy phép nhập khẩu hóa chất (Bộ Công Thương cấp).
- Kiểm tra chất lượng theo Thông tư 05/2018/TT-BCT.
- Chứng nhận hợp quy nếu dùng cho bao bì thực phẩm.
2.2 Quy trình thực hiện thủ tục nhập khẩu mực in
Để nhập khẩu mực in nhanh chóng, doanh nghiệp cần thực hiện đúng quy trình hải quan dưới đây:
Bước 1: Đăng ký tờ khai hải quan trên hệ thống VNACCS
- Đăng nhập cổng thông tin Hải quan Việt Nam hoặc phần mềm ECUS5 để khai báo tờ khai.
- Điền đầy đủ thông tin: Mã HS, tên hàng, số lượng, trị giá FOB/CIF, thuế nhập khẩu, thuế VAT...
- Hệ thống phân luồng tờ khai:
- Luồng xanh: Thông quan ngay.
- Luồng vàng: Kiểm tra hồ sơ giấy.
- Luồng đỏ: Kiểm tra thực tế hàng hóa.
Bước 2: Nộp hồ sơ & kiểm tra hàng hóa (nếu có)
- Nếu thuộc luồng vàng, nộp hồ sơ cho hải quan để kiểm tra.
- Nếu thuộc luồng đỏ, hàng hóa sẽ bị kiểm tra thực tế tại cảng/kho.
- Hải quan kiểm tra chất lượng, nguồn gốc, chứng từ liên quan.
Bước 3: Đóng thuế nhập khẩu, VAT, phí hải quan
- Thuế nhập khẩu mực in (MFN/FTA): 5-10% tùy loại mực in.
- Thuế GTGT (VAT): 10%.
- Nộp thuế qua ngân hàng hoặc trên cổng thanh toán Hải quan để hoàn tất thủ tục.
Bước 4: Hoàn tất thông quan & nhận hàng
- Sau khi thuế & hồ sơ được duyệt, doanh nghiệp nhận lệnh giao hàng (D/O).
- Làm thủ tục tại kho/cảng để nhận hàng về kho nội địa.
3. Thuế suất & Chi phí Nhập khẩu Mực In
3.1 Thuế nhập khẩu mực in là bao nhiêu?
Thuế nhập khẩu thông thường (MFN, FTA) đối với mực in
Thuế nhập khẩu của mực in phụ thuộc vào mã HS Code và chính sách thuế hiện hành. Theo Biểu thuế xuất nhập khẩu Việt Nam, mực in thuộc nhóm 3215 - Mực in, mực viết, mực vẽ, mực xăm..., với các mức thuế sau:
Mã HS | Mô tả hàng hóa | Thuế NK MFN | Thuế NK FTA (nếu có C/O hợp lệ) |
---|---|---|---|
3215.11.00 | Mực in dạng bột (toner) | 5% | 0-5% (tùy FTA) |
3215.19.00 | Mực in dạng lỏng, mực in phun | 10% | 0-5% (tùy FTA) |
3215.90.90 | Các loại mực in khác | 10% | 0-5% (tùy FTA) |
Lưu ý:
- Nếu doanh nghiệp có C/O ưu đãi thuế quan (CPTPP, EVFTA, AKFTA, AFTA,...), thuế nhập khẩu có thể được giảm hoặc về 0%.
- Để áp dụng thuế FTA, doanh nghiệp phải nộp Giấy chứng nhận xuất xứ C/O hợp lệ khi làm thủ tục hải quan.
Thuế VAT áp dụng cho mực in nhập khẩu
- Mực in nhập khẩu phải chịu thuế giá trị gia tăng (VAT) là 10%.
- Thuế VAT được tính trên giá trị CIF (giá hàng + phí bảo hiểm + cước vận chuyển).
3.2 Các chi phí khác khi nhập khẩu mực in
Ngoài thuế nhập khẩu và VAT, doanh nghiệp còn phải chịu các khoản chi phí khác:
Phí kiểm tra chuyên ngành (nếu có)
- Đối với mực in thông thường, không cần kiểm tra chuyên ngành.
- Nếu mực in thuộc danh mục hóa chất kiểm soát hoặc dùng cho thực phẩm, có thể cần:
- Phí kiểm định chất lượng: 1 - 3 triệu đồng/lô hàng.
- Phí kiểm tra an toàn hóa chất (nếu có): 2 - 5 triệu đồng/lô hàng.
Phí vận chuyển, kho bãi, giao nhận
- Phí vận chuyển quốc tế: Tùy vào phương thức vận chuyển:
- Đường biển (FCL/LCL): 200 - 1.500 USD/container.
- Đường hàng không: 5 - 10 USD/kg.
- Phí kho bãi, lưu container tại cảng:
- Kho thường: 500.000 - 2.000.000 VNĐ/ngày.
- Lưu container tại cảng: 1.000.000 - 3.000.000 VNĐ/ngày.
- Phí dịch vụ khai báo hải quan:
- Nếu tự khai: Miễn phí.
- Nếu thuê dịch vụ: 1 - 3 triệu đồng/lô hàng.
4. Những Lưu Ý Quan Trọng Khi Nhập Khẩu Mực In
Việc nhập khẩu mực in đòi hỏi doanh nghiệp phải có chiến lược rõ ràng để tối ưu chi phí, thời gian & tránh rủi ro. Dưới đây là những lưu ý quan trọng giúp quá trình nhập khẩu diễn ra suôn sẻ.
4.1 Lựa chọn đơn vị vận chuyển & logistics uy tín
Việc chọn đối tác logistics đóng vai trò quan trọng trong tối ưu chi phí vận chuyển & giảm thiểu rủi ro thông quan.
Tiêu chí chọn đơn vị vận chuyển phù hợp
- Kinh nghiệm trong nhập khẩu mực in: Đơn vị có kinh nghiệm sẽ am hiểu mã HS, chính sách thuế & thủ tục hải quan.
- Mạng lưới vận chuyển rộng: Có thể lựa chọn FCL (Full Container Load), LCL (Less than Container Load) hoặc hàng không.
- Chi phí minh bạch, tối ưu: So sánh báo giá từ 3 - 5 đơn vị để tìm phương án tốt nhất.
- Dịch vụ trọn gói: Một số công ty cung cấp dịch vụ trọn gói từ khai báo hải quan đến giao hàng tận kho giúp tiết kiệm thời gian & chi phí.
Gợi ý dịch vụ khai báo hải quan & vận chuyển tối ưu
- GCL Logistics (https://gcllogistics.vn) - Chuyên nhập khẩu mực in, hỗ trợ khai báo hải quan trọn gói.
- DHL, FedEx, UPS - Phù hợp với đơn hàng nhỏ lẻ, vận chuyển nhanh bằng đường hàng không.
- Maersk, CMA CGM, Evergreen - Đơn vị vận tải biển lớn, phù hợp với hàng nguyên container.
Mẹo tối ưu:
- Nếu đơn hàng lớn (> 10 CBM) → Chọn FCL để giảm chi phí vận chuyển.
- Nếu đơn hàng nhỏ (< 10 CBM) → Chọn LCL hoặc hàng không để tránh phí lưu kho cao.
- Đàm phán với nhà cung cấp để chọn điều kiện CIF hoặc FOB phù hợp nhằm tiết kiệm chi phí logistics.
4.2 Những lỗi thường gặp khi nhập khẩu & cách tránh
Doanh nghiệp mới nhập khẩu mực in thường gặp phải một số lỗi phổ biến dẫn đến trễ thông quan, bị phạt hoặc đội chi phí.
Lỗi 1: Khai sai mã HS Code
- Mực in có nhiều loại với mã HS khác nhau, nếu khai sai có thể bị phạt hoặc phải điều chỉnh lại tờ khai.
- Cách tránh: Kiểm tra kỹ mã HS với nhà cung cấp & hải quan, tham khảo Biểu thuế xuất nhập khẩu mới nhất.
Lỗi 2: Không có C/O hợp lệ để hưởng ưu đãi thuế
- Nếu không có C/O (Certificate of Origin) hợp lệ, doanh nghiệp phải chịu thuế nhập khẩu cao hơn.
- Cách tránh: Đảm bảo C/O đúng form (Form D, E, AK... tùy FTA) & kiểm tra kỹ trước khi nộp hồ sơ hải quan.
Lỗi 3: Không kiểm tra kỹ chính sách nhập khẩu
- Một số loại mực in chứa hóa chất cần kiểm soát, nếu không làm đúng thủ tục có thể bị giữ hàng.
- Cách tránh: Kiểm tra kỹ Nghị định, Thông tư mới nhất của Bộ Công Thương & Hải quan.
Lỗi 4: Chậm thanh toán thuế & phí hải quan
- Nếu doanh nghiệp không thanh toán thuế đúng hạn, hàng có thể bị lưu kho, phát sinh phí lưu bãi cao.
- Cách tránh: Lên kế hoạch tài chính & thanh toán thuế sớm để tránh trễ hạn.
Mẹo xử lý nhanh: Nếu gặp trục trặc, doanh nghiệp có thể thuê dịch vụ khai báo hải quan chuyên nghiệp để được hỗ trợ xử lý hồ sơ & thông quan nhanh chóng.
4.3 Cách tối ưu thuế và chi phí nhập khẩu
Giảm chi phí nhập khẩu giúp doanh nghiệp có lợi thế cạnh tranh. Dưới đây là những cách tối ưu thuế & chi phí:
1. Sử dụng C/O để giảm thuế nhập khẩu
- Nếu nhập khẩu từ các nước có FTA với Việt Nam (Trung Quốc, Hàn Quốc, ASEAN, EU, Nhật Bản...), doanh nghiệp có thể được giảm thuế nhập khẩu xuống 0 - 5%.
- Điều kiện: C/O phải hợp lệ & được chấp nhận bởi hải quan Việt Nam.
Ví dụ:
- Không có C/O → Thuế nhập khẩu: 10%.
- Có C/O Form E (Trung Quốc) → Thuế nhập khẩu: 0%.
- Tiết kiệm ngay 10% chi phí thuế nhập khẩu.
2. Chọn phương thức vận chuyển phù hợp
- Nếu nhập hàng số lượng lớn (>10 CBM) → Dùng vận chuyển đường biển (FCL) để tiết kiệm chi phí.
- Nếu đơn hàng nhỏ → Cân nhắc LCL hoặc hàng không để tránh phí lưu kho lâu.
3. Đàm phán với nhà cung cấp về điều kiện giao hàng (FOB vs. CIF)
- CIF (Cost, Insurance, Freight): Nhà cung cấp chịu phí vận chuyển, doanh nghiệp chỉ trả thuế & phí trong nước.
- FOB (Free on Board): Doanh nghiệp tự chọn đơn vị vận chuyển, có thể thương lượng được giá tốt hơn.
- Chiến lược tối ưu:
- Nếu có đối tác vận chuyển uy tín, nên chọn FOB để chủ động về giá cước.
5. Dịch Vụ Khai Báo Hải Quan & Hỗ Trợ Nhập Khẩu Mực In
Việc nhập khẩu mực in đòi hỏi hiểu rõ thủ tục hải quan, chính sách thuế & quy định pháp lý. Nếu doanh nghiệp chưa có kinh nghiệm, sử dụng dịch vụ khai báo hải quan & hỗ trợ nhập khẩu sẽ giúp tiết kiệm thời gian, giảm rủi ro & tối ưu chi phí.
5.1 Vì Sao Nên Thuê Dịch Vụ Khai Báo Hải Quan Cho Mực In?
Tiết kiệm thời gian & công sức
- Không cần tự làm thủ tục phức tạp, chuyên gia sẽ xử lý nhanh chóng.
- Giúp thông quan hàng hóa nhanh hơn, tránh chậm trễ do thiếu hồ sơ.
Giảm rủi ro pháp lý & sai sót hồ sơ
- Mực in có nhiều loại, nếu khai sai mã HS Code có thể bị phạt hoặc giữ hàng tại cảng.
- Dịch vụ chuyên nghiệp đảm bảo hồ sơ đúng quy định, tránh rủi ro bị từ chối thông quan.
Tối ưu chi phí nhập khẩu
- Hỗ trợ doanh nghiệp tận dụng C/O ưu đãi thuế (FTA, MFN) để giảm thuế nhập khẩu.
- Lựa chọn phương thức vận chuyển hợp lý (FCL, LCL, Air) để tiết kiệm chi phí.
Xử lý nhanh các vấn đề phát sinh
- Nếu bị kiểm tra chuyên ngành hoặc điều chỉnh hồ sơ, dịch vụ sẽ hỗ trợ xử lý kịp thời.
- Đội ngũ chuyên gia sẵn sàng tư vấn & giải quyết vướng mắc hải quan.
Ai nên thuê dịch vụ?
- Doanh nghiệp nhập khẩu lần đầu, chưa có kinh nghiệm làm thủ tục.
- Công ty muốn tối ưu thời gian & chi phí, không muốn tự xử lý hồ sơ phức tạp.
- Nhà nhập khẩu cần thông quan gấp để tránh phát sinh phí lưu kho, lưu bãi.
5.2 Các Bước Làm Việc Với Dịch Vụ Nhập Khẩu Mực In
Dưới đây là quy trình tiêu chuẩn khi thuê dịch vụ khai báo hải quan & nhập khẩu mực in:
Bước 1: Tiếp nhận yêu cầu & tư vấn ban đầu
- Doanh nghiệp cung cấp thông tin về lô hàng, mã HS, xuất xứ, số lượng, điều kiện giao hàng (FOB, CIF...).
- Dịch vụ tư vấn về thủ tục hải quan, chính sách thuế, C/O ưu đãi, kiểm tra chuyên ngành (nếu có).
Bước 2: Chuẩn bị & kiểm tra hồ sơ hải quan
Hồ sơ nhập khẩu bao gồm:
- Tờ khai hải quan điện tử (ECUS5/VNACCS)
- Invoice, Packing List, Bill of Lading/Airway Bill
- C/O (nếu có) để hưởng ưu đãi thuế
- Giấy phép nhập khẩu (nếu cần kiểm tra chuyên ngành)
Bước 3: Khai báo hải quan & làm thủ tục nhập khẩu
- Đăng ký tờ khai hải quan trên hệ thống VNACCS.
- Phối hợp với hải quan kiểm tra hồ sơ & hàng hóa (nếu có).
- Đóng thuế nhập khẩu & VAT theo quy định.
Bước 4: Hoàn tất thông quan & giao hàng tận nơi
- Sau khi hoàn tất thủ tục, hàng sẽ được giao tận kho theo yêu cầu.
- Hỗ trợ kiểm tra hàng hóa, đối chiếu hồ sơ & xử lý các vấn đề phát sinh.
Thời gian thực hiện:
- Khai báo hải quan & thông quan: 1 - 3 ngày làm việc.
- Giao hàng nội địa (tùy địa điểm): 1 - 2 ngày.
6. Kết Luận & Tư Vấn Miễn Phí Về Thủ Tục Nhập Khẩu Mực In
Nhập khẩu mực in không quá phức tạp nhưng đòi hỏi hiểu rõ quy định hải quan, chính sách thuế và thủ tục nhập khẩu để tránh sai sót làm chậm tiến độ thông quan.
Tóm tắt những thông tin quan trọng
Hồ sơ nhập khẩu mực in cần chuẩn bị:
- Tờ khai hải quan điện tử (ECUS5/VNACCS)
- Invoice, Packing List, Bill of Lading/Airway Bill
- C/O (nếu có) để hưởng ưu đãi thuế
- Giấy phép nhập khẩu (nếu có yêu cầu đặc biệt)
Quy trình nhập khẩu gồm:
- Bước 1: Đăng ký tờ khai hải quan trên hệ thống VNACCS
- Bước 2: Nộp hồ sơ & kiểm tra hàng hóa (nếu có)
- Bước 3: Đóng thuế nhập khẩu, VAT, phí hải quan
- Bước 4: Hoàn tất thông quan & nhận hàng
Thuế & chi phí nhập khẩu:
- Thuế nhập khẩu: Theo MFN, FTA (tùy xuất xứ hàng hóa)
- Thuế VAT: 5% hoặc 10% tùy loại mực in
- Chi phí khác: Phí kiểm tra chuyên ngành, vận chuyển, kho bãi, dịch vụ khai báo hải quan
Những lưu ý quan trọng:
- Chọn đơn vị logistics & khai báo hải quan uy tín để tránh rủi ro.
- Kiểm tra mã HS Code và chính sách nhập khẩu để đảm bảo khai báo chính xác.
- Tận dụng C/O để giảm thuế nhập khẩu tối đa.
Truy cập ngay GCL Logistics để nhận tư vấn chi tiết nhập khẩu mực in và bắt đầu kế hoạch nhập khẩu của bạn!
- Website: https://gcllogistics.vn/
- Fanpage: https://www.facebook.com/gcllogistics
- Hotline: 0915.933.191
- Email: info@gcllogistics.vn
Đăng ký tư vấn miễn phí ngay hôm nay!
Câu Hỏi Thường Gặp (FAQs)
Thủ tục nhập khẩu mực in có yêu cầu giấy phép không?
Thủ tục nhập khẩu mực in sẽ yêu cầu doanh nghiệp chuẩn bị các giấy tờ như tờ khai hải quan, invoice, và giấy chứng nhận xuất xứ (C/O). Nếu mặt hàng thuộc diện kiểm tra chuyên ngành, có thể cần giấy phép nhập khẩu đặc biệt.
Mức thuế nhập khẩu mực in là bao nhiêu?
Thuế nhập khẩu đối với mực in phụ thuộc vào mã HS Code của mặt hàng. Đối với các sản phẩm mực in thông thường, thuế nhập khẩu có thể dao động từ 5% đến 10%.
Các loại mực in có cần kiểm tra chuyên ngành không?
Một số loại mực in có thể yêu cầu kiểm tra chất lượng hoặc hợp quy trước khi thông quan. Điều này chủ yếu áp dụng cho mực in công nghiệp hoặc mực loại đặc biệt.
Tôi có thể nhập khẩu hộp mực về Việt Nam không?
Hộp mực cũng thuộc nhóm sản phẩm mực in và có thể được nhập khẩu vào Việt Nam, nhưng cần phải tuân thủ đúng thủ tục hải quan và quy định pháp lý về nhập khẩu hàng hóa.
Khai báo hải quan cho mặt hàng mực in có phức tạp không?
Thủ tục khai báo hải quan cho mực in không quá phức tạp nếu bạn chuẩn bị đầy đủ hồ sơ và thông tin về mặt hàng. Tuy nhiên, nếu không thực hiện đúng quy trình, có thể gây ra sự chậm trễ.
Có cần kiểm tra các mặt hàng nhập khẩu mực in tại cửa khẩu không?
Các mặt hàng mực in sẽ được kiểm tra tại cửa khẩu nếu có dấu hiệu vi phạm hoặc thuộc diện kiểm tra chuyên ngành. Tuy nhiên, nếu hồ sơ đầy đủ và khai báo chính xác, quá trình này thường diễn ra nhanh chóng.
Mã HS Code cho mực in là gì?
Mã HS Code cho mực in sẽ tùy thuộc vào loại mực (mực in lỏng, mực in bột, mực loại đặc biệt…) và được quy định rõ trong các văn bản pháp lý của Hải quan.
Có thể thay đổi mã HS Code của mặt hàng mực in khi nhập khẩu không?
Không nên thay đổi mã HS Code của mặt hàng mực in sau khi khai báo hải quan. Điều này có thể dẫn đến việc vi phạm quy định hải quan và bị phạt.
Thời gian thông quan mặt hàng mực in mất bao lâu?
Thời gian thông quan mặt hàng mực in thường từ 1 đến 3 ngày nếu hồ sơ đầy đủ và không có vấn đề phát sinh. Tuy nhiên, nếu có kiểm tra chuyên ngành hoặc yêu cầu khác, thời gian có thể kéo dài.
Có bảng giá dịch vụ khai báo hải quan cho mực in không?
Đúng, các đơn vị dịch vụ khai báo hải quan thường có bảng giá dịch vụ rõ ràng cho các mặt hàng, bao gồm mực in. Bạn có thể tham khảo bảng giá này để hiểu chi phí cần thiết khi sử dụng dịch vụ.
Có 0 bình luận, đánh giá về Thủ tục nhập khẩu mực in - Hướng dẫn chi tiết từ A-Z năm 2025
TVQuản trị viênQuản trị viên
Xin chào quý khách. Quý khách hãy để lại bình luận, chúng tôi sẽ phản hồi sớm