Tháng 8 14, 2025

Tin tức

Packing List và Invoice: Hai chứng từ không thể thiếu trong xuất nhập khẩu

Trong giao dịch quốc tế, tính chính xác và tính nhất quán giữa các chứng từ là yếu tố quyết định để hàng hóa được thông quan nhanh chóng và tránh phát sinh tranh chấp. Bài viết này giải thích sâu — bằng ngôn ngữ chuyên nghiệp — vai trò, sự khác biệt, cách lập chuẩn và các lưu ý pháp lý khi soạn Packing List và Invoice, kèm checklist kiểm tra thực tế trước khi phát hành. 1. Khái quát: Packing List và Invoice phục vụ mục đích gì? Packing List — bản mô tả vật lý của lô hàng Packing List (phiếu đóng gói) là tài liệu cung cấp thông tin chi tiết về cách hàng được đóng gói: số kiện, loại kiện (thùng, pallet, container), trọng lượng (gross/net), thể tích (m³), số thứ tự kiện, ký hiệu và mã vạch, mô tả từng mặt hàng theo từng kiện. Mục tiêu chính: phục vụ công tác xếp dỡ, kiểm tra thực tế, đối soát hàng khi nhập kho hoặc khi khiếu nại hư hỏng. Invoice (Commercial Invoice) — chứng từ thương mại và chứng từ hải quan Commercial Invoice (hóa đơn thương mại) là chứng từ do người bán phát hành, dùng để khẳng định giá trị hàng hóa, điều kiện giao dịch (Incoterms), đơn vị tính và tổng tiền phải trả. Nó là cơ sở cho việc khai báo trị giá hải quan, lập hồ sơ thanh toán (thanh toán TT, L/C), và xác định thuế/thuế nhập khẩu, VAT, các khoản phí liên quan. So sánh ngắn gọn 2. Hướng dẫn lập chứng từ: nội dung chi tiết và nguyên tắc căn bản 2.1 Nguyên tắc chung 2.2 Mẫu nội dung Packing List (chi tiết trường thường thấy) 2.3 Mẫu nội dung Commercial Invoice (chi tiết trường thường thấy) 3. Lưu ý pháp lý, hải quan và rủi ro khi chứng từ không chính xác 3.1 Tác động lên khai báo hải quan Invoice thường là cơ sở để xác định trị giá hải quan. Nếu invoice khai thấp hơn thực tế có thể dẫn tới truy thu thuế, phạt hành chính, thậm chí điều tra gian lận. Nếu packing list không chi tiết, hàng có thể bị giữ để kiểm tra thực tế, làm chậm thời gian giao nhận. 3.2 Yêu cầu đối với thanh toán và L/C Trong trường hợp thanh toán qua thư tín dụng (L/C), tính khớp giữa các chứng từ là bắt buộc — mọi sai lệch có thể khiến ngân hàng từ chối thanh toán. Do đó, Invoice và Packing List phải tuân thủ điều kiện L/C. 3.3 Rủi ro vận chuyển và khiếu nại Thiếu thông tin về ký hiệu kiện, trọng lượng, mã SKU trên Packing List sẽ gây khó khăn khi xử lý tổn thất/thiệt hại. Invoice thiếu mô tả hoặc sai trị giá có thể làm phức tạp quá trình yêu cầu bồi thường bảo hiểm. 4. Thực hành tốt & checklist trước khi phát hành chứng từ Checklist nhanh (trước khi gửi chứng từ) Tips tối ưu 5. Một vài tình huống thực tế & cách xử lý Tình huống 1: Số lượng thực tế ít hơn trên Packing List Giải pháp: lập Short-shipment Certificate và Amended Packing List; thông báo ngay cho consignee, hãng tàu và hải quan nếu cần. Tình huống 2: Giá trên Invoice bị sửa sau khi gửi L/C Giải pháp: phải điều chỉnh L/C hoặc xin confirm bằng văn bản từ ngân hàng; tránh tự ý sửa nếu ảnh hưởng đến điều kiện thanh toán. Tình huống 3: Hải quan yêu cầu kiểm tra thực tế do thông tin mập mờ Giải pháp: cung cấp Packing List chi tiết, hóa đơn bán hàng, hợp đồng mua bán và chứng từ bổ trợ (thông số kỹ thuật, catalogue) để chứng minh mô tả hàng hóa. 6. Kết luận & lời khuyên cho doanh nghiệp Packing List và Invoice không chỉ là thủ tục giấy tờ, chúng là công cụ kiểm soát rủi ro, đảm bảo thanh toán và rút ngắn thời gian thông quan. Đầu tư vào quy trình chuẩn hóa, đối soát chéo và đào tạo nhân sự xử lý chứng từ sẽ giúp doanh nghiệp giảm chi phí lưu kho, tránh phạt và nâng cao uy tín với đối tác.

Tin tức

Cross-docking là gì? Lợi ích và ứng dụng trong phân phối hàng hóa

“Cross-docking giúp loại bỏ hoặc tối thiểu hóa lưu kho, tăng tốc độ luân chuyển hàng hóa và tạo lợi thế chi phí cho doanh nghiệp trong thị trường cạnh tranh cao.” Trong bối cảnh thương mại đa kênh và kỳ vọng giao nhanh, Cross-docking nổi lên như một mô hình vận hành tinh gọn: hàng đến bến nhận (inbound), được phân loại – gom chuyến – xếp lên xe xuất (outbound) gần như ngay lập tức. Thay vì “đưa vào kho rồi mới xử lý”, doanh nghiệp chuyển sang “đưa qua kho” (flow-through) để rút ngắn lead time, giảm tồn kho, nâng độ chính xác đơn hàng và tối ưu tổng chi phí chuỗi cung ứng. 1. Cross-docking là gì? 1.1. Định nghĩa và nguyên lý hoạt động Cross-docking là phương thức xử lý hàng hóa trong đó hàng từ nhà cung cấp/nhà máy được chuyển thẳng qua khu vực trung chuyển và bốc xếp trực tiếp lên phương tiện giao hàng cho khách hoặc điểm bán lẻ, thay vì lưu kho dài ngày. Nguyên lý cốt lõi: đồng bộ thời gian giữa luồng inbound và outbound, phân loại – hợp nhất (consolidation) đúng theo đích đến, và giảm tối đa thao tác lưu trữ. 1.2. Khác gì so với mô hình lưu kho truyền thống? 1.3. Các biến thể phổ biến của Cross-docking 2. Lợi ích của Cross-docking đối với doanh nghiệp 2.1. Rút ngắn lead time, tăng tốc độ đưa hàng ra thị trường Bỏ qua khâu lưu kho giúp dock-to-dock time chỉ tính bằng giờ thay vì ngày. Hàng đến sớm hơn, doanh nghiệp đáp ứng tốt các cam kết giao hàng và chiến dịch bán hàng theo thời điểm (promotion-driven). 2.2. Giảm tồn kho và chi phí lưu kho Tồn kho bình quân giảm, kéo theo giảm chi phí mặt bằng, nhân công lưu trữ, vật tư bao bì, khấu hao thiết bị lưu trữ. Dòng tiền được cải thiện nhờ vòng quay tồn kho cao hơn. 2.3. Nâng cao chất lượng dịch vụ (OTIF, fill rate) Dòng vận hành trực tiếp, ít chạm (touch) hơn giúp hạn chế hư hỏng, thất lạc. Tốc độ nhanh hỗ trợ OTIF (On Time In Full) và fill rate cao hơn, nhất là với danh mục hàng tần suất quay vòng nhanh (high-velocity SKUs). 2.4. Tối ưu chi phí xử lý, giảm hao hụt Ít lần bốc xếp và lưu trữ hơn => giảm thao tác, giảm sai số, giảm hao hụt do nhiều điểm trung gian. Với hàng nhạy cảm thời gian (fresh, dược, cold-chain), lợi ích càng lớn. 2.5. Tác động “xanh” cho chuỗi cung ứng Cấu hình dòng chảy hiệu quả hơn, gộp chuyến tốt hơn, ít lưu kho – làm mát – chiếu sáng kéo dài, giúp giảm phát thải gián tiếp và dấu chân carbon trên mỗi đơn vị hàng phân phối. 3. Ứng dụng Cross-docking trong phân phối hàng hóa 3.1. FMCG & bán lẻ hiện đại Chu kỳ bổ sung nhanh, đơn hàng trải rộng nhiều cửa hàng đòi hỏi phân tuyến chính xác – giao tần suất cao. Cross-docking cho phép gom lô theo tuyến (route-based) và xuất đi ngay trong cùng ngày. 3.2. Thương mại điện tử & phân phối chặng cuối E-commerce cần tốc độ: hàng về trung tâm phân loại, quét mã – phân luồng theo quận/hub – chuyển ngay lên xe last-mile. Cross-docking giúp giảm backlog và duy trì cam kết giao nhanh. 3.3. Chuỗi lạnh: nông sản, thực phẩm, dược phẩm Giảm thời gian lưu kho = giữ lạnh ít hơn, suy giảm chất lượng ít hơn. Cross-dock có khu staging nhiệt độ kiểm soát, cửa bến “dock shelter” và quy trình xếp dỡ nhanh để bảo toàn chuỗi lạnh. 3.4. Công nghiệp ô tô và linh kiện điện tử Linh kiện cần đồng bộ theo trình tự lắp ráp (sequencing). Cross-dock cho phép hợp nhất linh kiện từ nhiều nhà cung cấp thành bộ kiện hoàn chỉnh, xuất thẳng đến dây chuyền, giảm WIP. 3.5. Mùa vụ và chiến dịch Trong cao điểm lễ/tết hoặc flash sale, cross-docking hấp thụ biến động nhu cầu bằng cách tăng ca tại bến, thêm line phân loại tạm thời, nhưng không cần mở rộng kho dài hạn. 4. Điều kiện tiên quyết để triển khai Cross-docking 4.1. Nền tảng dữ liệu và khả năng hiển thị (visibility) 4.2. Chuẩn hóa bao gói và nhãn mác 4.3. Mặt bằng & layout phù hợp 4.4. Nhân sự & kỷ luật vận hành 5. Quy trình vận hành Cross-docking mẫu 5.1. Lập lịch hẹn và cấu hình slot TMS/YMS đặt lịch xe inbound – outbound theo time window; ưu tiên đồng bộ để giảm dwell time và tránh tắc nghẽn sân bãi. 5.2. Tiếp nhận inbound Check-in tài xế, đối chiếu ASN, quét mã xác nhận số lượng – tình trạng. Hàng được chuyển vào khu staging tương ứng tuyến/khách hàng thay vì đưa lên kệ. 5.3. Phân loại – hợp nhất đơn Sử dụng put-to-light/conveyor/voice assistance (nếu có) để phân nhanh, gom đủ “đơn vị đầy tải” cho xe outbound. Hàng lỗi/thiếu nhãn tách riêng “exception lane”. 5.4. Xếp tải outbound và xác nhận rời bến Xếp theo thứ tự dỡ hàng (load sequencing) để tối ưu thời gian giao. Chốt proof of loading trên hệ thống, cập nhật ETA cho khách. 6. Thách thức & rủi ro khi triển khai Cross-docking 6.1. Đồng bộ thời gian và biến động vận tải Kẹt xe, trễ giờ, lệch tải làm gãy nhịp cross-dock. Cần kế hoạch dự phòng (buffer lanes), ưu tiên tuyến quan trọng và cảnh báo sớm qua ETA. 6.2. Tuân thủ nhà cung cấp và chất lượng dữ liệu ASN sai, nhãn sai chuẩn dẫn đến phân loại nhầm – giao thiếu. Cần program tuân thủ NCC, phạt – thưởng rõ ràng và hỗ trợ kỹ thuật dán nhãn. 6.3. Congestion tại bến & lỗi thao tác Giờ cao điểm dễ tắc line. Giải pháp: slotting

Tin tức

Logistics xanh: Xu hướng tất yếu cho doanh nghiệp bền vững

“Logistics xanh không chỉ là một lựa chọn, mà là trách nhiệm của mọi doanh nghiệp trong kỷ nguyên phát triển bền vững.” Trong bối cảnh biến đổi khí hậu và áp lực giảm phát thải toàn cầu, logistics xanh đang trở thành xu hướng tất yếu, không chỉ giúp doanh nghiệp tối ưu chi phí mà còn nâng cao hình ảnh và lợi thế cạnh tranh. Từ việc tối ưu vận tải, sử dụng năng lượng sạch, đến số hóa quy trình, tất cả đang tạo nên một hệ sinh thái logistics bền vững hơn bao giờ hết. 1. Logistics xanh là gì? Logistics xanh (Green Logistics) là chiến lược quản lý và vận hành chuỗi cung ứng nhằm giảm thiểu tác động tiêu cực đến môi trường. Điều này bao gồm tối ưu hóa các hoạt động vận tải, lưu kho, đóng gói, và quản lý chất thải, hướng tới mục tiêu phát triển bền vững. 1.1. Đặc điểm của logistics xanh 1.2. Sự khác biệt so với logistics truyền thống Trong khi logistics truyền thống chú trọng tốc độ và chi phí, logistics xanh còn đặt yếu tố môi trường và trách nhiệm xã hội lên hàng đầu, hướng tới lợi ích lâu dài thay vì lợi ích ngắn hạn. 2. Tại sao logistics xanh là xu hướng tất yếu? 2.1. Áp lực từ chính sách và quy định Các quốc gia và tổ chức quốc tế đang đưa ra hàng loạt quy định giảm phát thải, yêu cầu doanh nghiệp áp dụng tiêu chuẩn xanh trong chuỗi cung ứng. Ví dụ: Quy định IMO 2023 trong vận tải biển, thuế carbon tại EU. 2.2. Nhu cầu từ người tiêu dùng Người tiêu dùng ngày càng quan tâm đến nguồn gốc và tác động môi trường của sản phẩm. Doanh nghiệp áp dụng logistics xanh sẽ dễ chiếm được lòng tin và sự ủng hộ từ khách hàng. 2.3. Lợi ích kinh tế dài hạn 3. Các giải pháp logistics xanh hiệu quả 3.1. Vận tải xanh Sử dụng phương tiện tiết kiệm năng lượng: Xe tải điện, xe hybrid, tàu biển chạy LNG hoặc hydrogen giúp giảm đáng kể lượng khí thải. Tối ưu hóa lộ trình: Ứng dụng AI và GPS để lựa chọn tuyến đường ngắn nhất, giảm thời gian chạy không tải. 3.2. Kho bãi xanh Thiết kế kho bãi tiết kiệm năng lượng: Lắp đặt pin năng lượng mặt trời, hệ thống chiếu sáng LED, cách nhiệt tốt. Quản lý hàng hóa thông minh: Sử dụng hệ thống WMS (Warehouse Management System) để giảm sai sót, tối ưu không gian lưu trữ. 3.3. Bao bì thân thiện môi trường Vật liệu tái chế và phân hủy sinh học: Thay thế nhựa truyền thống bằng PLA, giấy tái chế, carton phân hủy sinh học. Thiết kế bao bì tối ưu: Giảm kích thước và trọng lượng bao bì để giảm chi phí vận chuyển và phát thải. 3.4. Số hóa và tự động hóa Giảm sử dụng giấy: Áp dụng E-Documents, E-Invoice, E-Bill để giảm lượng tài liệu in ấn. Theo dõi và quản lý vận hành qua IoT: Cảm biến giám sát nhiệt độ, độ ẩm, vị trí hàng hóa theo thời gian thực. 4. Thách thức khi triển khai logistics xanh 4.1. Chi phí đầu tư ban đầu cao Một trong những rào cản lớn nhất đối với doanh nghiệp khi triển khai logistics xanh chính là chi phí đầu tư ban đầu. Các hạng mục như phương tiện vận tải chạy điện hoặc hybrid, hệ thống năng lượng tái tạo (pin mặt trời, tuabin gió), cùng phần mềm quản lý chuỗi cung ứng thông minh (WMS, TMS) đòi hỏi khoản vốn đầu tư đáng kể. Ngoài chi phí mua sắm thiết bị, doanh nghiệp còn cần ngân sách cho việc bảo trì, nâng cấp và đảm bảo hạ tầng vận hành phù hợp. Trong ngắn hạn, điều này có thể gây áp lực tài chính, đặc biệt đối với doanh nghiệp vừa và nhỏ (SMEs). Tuy nhiên, nếu nhìn ở góc độ dài hạn, khoản đầu tư này thường mang lại lợi ích bền vững cả về chi phí vận hành và hình ảnh thương hiệu. 4.2. Thiếu hạ tầng hỗ trợ Một yếu tố khó khăn khác là hạn chế về hạ tầng kỹ thuật để hỗ trợ hoạt động logistics xanh. Tại nhiều quốc gia, bao gồm cả các thị trường mới nổi, hệ thống trạm sạc cho xe tải điện hoặc xe hybrid vẫn còn phân bố thưa thớt; các cảng biển hỗ trợ tiếp nhiên liệu LNG hoặc hydrogen còn rất ít. Điều này khiến cho việc triển khai vận tải xanh trên quy mô lớn gặp trở ngại, nhất là ở các tuyến đường dài hoặc vùng sâu, vùng xa. Doanh nghiệp thường phải kết hợp nhiều hình thức vận tải khác nhau để bù đắp cho sự thiếu hụt hạ tầng, dẫn đến chi phí và thời gian vận chuyển tăng cao. 4.3. Nhu cầu đào tạo nhân lực Nhân sự là một yếu tố quan trọng quyết định hiệu quả triển khai logistics xanh. Việc chuyển đổi từ mô hình truyền thống sang mô hình bền vững đòi hỏi đội ngũ nhân viên phải được đào tạo về vận hành thiết bị công nghệ mới, quy trình bảo dưỡng phương tiện thân thiện môi trường, cũng như kỹ năng sử dụng phần mềm quản lý hiện đại. Bên cạnh đó, nhận thức về bảo vệ môi trường và phát triển bền vững cần được lan tỏa trong toàn bộ tổ chức, từ ban lãnh đạo đến nhân viên vận hành. Quá trình đào tạo và thay đổi tư duy này không thể diễn ra trong một sớm một chiều, mà cần kế hoạch dài hạn và sự cam kết mạnh mẽ từ doanh nghiệp. 5. Triển vọng tương lai của logistics xanh Theo báo cáo của Allied Market Research, thị trường logistics

Thủ tục nhập khẩu

Hướng Dẫn Chi Tiết Thủ Tục Nhập Khẩu Đồ Chơi Trẻ Em Tại Việt Nam

1. Sản phẩm đồ chơi trẻ em có được phép nhập khẩu? Yêu cầu và giới hạn 1.1 Quy định pháp luật về nhập khẩu đồ chơi trẻ em tại Việt Nam Đồ chơi trẻ em là mặt hàng được phép nhập khẩu vào Việt Nam, nhưng phải tuân thủ nghiêm ngặt các quy định của pháp luật về an toàn chất lượng sản phẩm dành cho trẻ nhỏ. Theo Nghị định 74/2018/NĐ-CP và Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia QCVN 3:2009/BKHCN, đồ chơi trẻ em khi nhập khẩu phải được kiểm tra chất lượng nhà nước và chứng nhận hợp quy trước khi đưa ra thị trường tiêu thụ. Ngoài ra, căn cứ theo Thông tư 28/2012/TT-BKHCN, đồ chơi trẻ em được phân loại vào nhóm hàng hóa có khả năng gây mất an toàn, do đó bắt buộc phải kiểm tra chất lượng theo quy chuẩn kỹ thuật quốc gia trước khi thông quan. Thẩm quyền quản lý và kiểm tra chất lượng đồ chơi thuộc Tổng cục Tiêu chuẩn Đo lường Chất lượng (STAMEQ) – trực thuộc Bộ Khoa học và Công nghệ. 1.2 Đồ chơi trẻ em thuộc danh mục hàng hóa nhóm 2 – cần kiểm tra chất lượng Theo quy định hiện hành, đồ chơi trẻ em nằm trong Danh mục hàng hóa nhóm 2, bao gồm những sản phẩm có khả năng ảnh hưởng đến sức khỏe, an toàn của người sử dụng, đặc biệt là trẻ em dưới 16 tuổi. Những sản phẩm nhóm 2 cần thực hiện kiểm tra chất lượng, thử nghiệm và chứng nhận hợp quy trước khi thông quan hoặc trước khi đưa ra thị trường. Căn cứ pháp lý: Việc kiểm tra chất lượng đồ chơi nhập khẩu thường được thực hiện tại các trung tâm như: Việc đồ chơi trẻ em nằm trong nhóm 2 đồng nghĩa với việc doanh nghiệp nhập khẩu không thể thông quan nhanh nếu thiếu chứng nhận hợp quy hoặc không đăng ký kiểm tra chất lượng trước. 1.3 Những loại đồ chơi không được phép nhập khẩu (đồ chơi bạo lực, phản giáo dục, độc hại…) Mặc dù phần lớn các loại đồ chơi trẻ em được phép nhập khẩu, một số sản phẩm bị cấm hoặc hạn chế, bao gồm: Loại đồ chơi bị cấm nhập khẩu Lý do Đồ chơi có hình dáng, âm thanh gây bạo lực như súng đạn, dao kiếm thật Kích động hành vi bạo lực ở trẻ Đồ chơi khiêu dâm hoặc phản cảm Không phù hợp với đạo đức, thuần phong mỹ tục Việt Nam Đồ chơi gây nguy hại sức khỏe, chứa hóa chất độc hại (như chì, thủy ngân, nhựa phthalate) Gây độc hại qua tiếp xúc hoặc ngậm Đồ chơi có nội dung xuyên tạc lịch sử, văn hóa hoặc mang yếu tố mê tín dị đoan Trái với định hướng giáo dục trẻ em Đồ chơi chạy bằng pin không có vỏ bọc an toàn, dễ rò rỉ Gây nguy cơ cháy nổ hoặc nhiễm độc Những mặt hàng này không chỉ bị cấm nhập khẩu mà còn bị xử lý hành chính nghiêm khắc nếu cố tình vi phạm theo Nghị định 128/2020/NĐ-CP của Chính phủ về xử phạt vi phạm trong lĩnh vực hải quan. Tóm lại: Việc nhập khẩu đồ chơi trẻ em hoàn toàn hợp pháp nếu tuân thủ đầy đủ các quy định pháp lý hiện hành, bao gồm: Tuân thủ đúng thủ tục không chỉ giúp thông quan nhanh chóng, mà còn tăng độ uy tín và an toàn cho doanh nghiệp kinh doanh sản phẩm cho trẻ em – một đối tượng đặc biệt nhạy cảm. 2. Hồ sơ và giấy phép cần thiết khi làm thủ tục nhập khẩu đồ chơi trẻ em Việc chuẩn bị đầy đủ và chính xác hồ sơ nhập khẩu đồ chơi trẻ em là điều kiện tiên quyết để thông quan nhanh chóng, tránh bị giữ hàng tại cảng hoặc bị xử phạt hành chính. Vì đồ chơi trẻ em thuộc nhóm hàng hóa có khả năng gây mất an toàn (nhóm 2), nên ngoài các giấy tờ thương mại thông thường, doanh nghiệp cần bổ sung thêm các tài liệu chứng minh chất lượng và nguồn gốc hợp pháp của sản phẩm. 2.1 Danh sách chứng từ cần chuẩn bị Dưới đây là bộ hồ sơ nhập khẩu cơ bản cần thiết cho mọi lô hàng đồ chơi trẻ em: Tên chứng từ Vai trò/ý nghĩa Hóa đơn thương mại (Commercial Invoice) Chứng minh giá trị lô hàng để tính thuế nhập khẩu và làm căn cứ hải quan Phiếu đóng gói (Packing List) Mô tả chi tiết quy cách đóng gói: số kiện, trọng lượng, kích thước từng kiện Vận đơn (Bill of Lading / Airway Bill) Chứng minh quyền sở hữu và vận chuyển hàng hóa từ nước xuất khẩu Tờ khai hải quan Khai báo thông tin lô hàng với cơ quan hải quan Việt Nam Giấy chứng nhận xuất xứ (C/O) (nếu có) Giúp hưởng ưu đãi thuế nhập khẩu nếu có FTA như Form E (Trung Quốc), Form D (ASEAN) Chứng nhận hợp quy (CR) Bắt buộc đối với hàng hóa nhóm 2 – được cấp sau khi kiểm tra chất lượng Lưu ý: Đối với đồ chơi điều khiển từ xa có sử dụng tần số (radio, bluetooth), có thể cần giấy phép nhập khẩu thiết bị phát sóng vô tuyến (do Bộ TT&TT cấp). 2.2 Mẫu tờ khai hải quan mới nhất Tờ khai hải quan được khai báo điện tử trên hệ thống VNACCS/VCIS – cổng thông tin hải quan của Tổng cục Hải quan Việt Nam. Thông tin cần điền bao gồm: Bạn có thể tải Mẫu tờ khai hải quan Excel theo chuẩn Quyết định 1357/QĐ-TCHQ tại https://www.customs.gov.vn. 2.3 Những lỗi thường gặp khi chuẩn bị hồ sơ Doanh nghiệp mới thường mắc phải một số lỗi phổ biến khiến hàng bị trì hoãn thông quan, bao gồm: Tip chuyên gia: Luôn đối chiếu thông tin giữa các chứng từ để đảm bảo đồng nhất và chính xác tuyệt đối. Nên sử dụng dịch vụ hỗ trợ từ các đơn vị logistics có kinh nghiệm với hàng hóa nhóm 2 để tránh rủi ro không đáng có. 3. Mã HS code và

Thủ tục nhập khẩu

Hướng Dẫn Làm Thủ Tục Nhập Khẩu Xe Đạp Thường & Xe Đạp Điện

1. Xe đạp có được phép nhập khẩu vào Việt Nam không? Xe đạp là mặt hàng được phép nhập khẩu hợp pháp vào Việt Nam theo các quy định hiện hành của Bộ Công Thương và Tổng cục Hải quan. Hiện nay, xe đạp không thuộc danh mục cấm nhập khẩu hay yêu cầu giấy phép chuyên ngành bắt buộc, ngoại trừ một số dòng xe đạp điện hoặc xe gắn thiết bị đặc biệt có thể cần kiểm định chất lượng hoặc chứng nhận phù hợp quy chuẩn kỹ thuật. Theo Thông tư 02/2023/TT-BCT và hệ thống mã HS của Tổng cục Hải quan, các loại xe đạp thông thường (không có động cơ) được phân loại rõ ràng, đi kèm mức thuế nhập khẩu cụ thể. Ngoài ra, doanh nghiệp nhập khẩu cần tuân thủ đúng quy trình thủ tục hải quan, khai báo chính xác mã HS và chứng minh nguồn gốc xuất xứ (C/O) để được hưởng ưu đãi thuế quan theo các hiệp định thương mại tự do (FTA) mà Việt Nam tham gia như EVFTA, ACFTA, CPTPP,… 1.1 Các loại xe đạp được phép nhập khẩu Dưới đây là các dòng xe đạp phổ biến hiện nay được phép nhập khẩu vào Việt Nam:  Lưu ý quan trọng: Mỗi loại xe sẽ có mã HS khác nhau – ảnh hưởng trực tiếp đến thuế suất và thủ tục khai báo. Do đó, bạn nên xác định đúng loại xe trước khi tiến hành nhập khẩu. 1.2 Các thị trường nhập khẩu phổ biến (Trung Quốc, Nhật, EU…) Việt Nam hiện nhập khẩu xe đạp từ nhiều quốc gia, trong đó có một số thị trường chính mang tính chiến lược: + Trung Quốc + Nhật Bản + Châu Âu (Đức, Ý, Hà Lan…) + Hoa Kỳ 2. Mã HS và chính sách thuế khi nhập khẩu xe đạp Việc xác định mã HS (Harmonized System Code) chính xác là yếu tố quan trọng hàng đầu khi làm thủ tục nhập khẩu xe đạp. Mã HS không chỉ quyết định loại thuế suất phải nộp mà còn ảnh hưởng đến việc phân loại hàng hóa, áp dụng ưu đãi thuế từ các hiệp định thương mại tự do (FTA) mà Việt Nam tham gia. 2.1 Mã HS Code của xe đạp thường và xe đạp điện Loại xe đạp Mã HS thường gặp Mô tả hàng hóa Xe đạp thông thường không có động cơ 8712.00.10 Xe đạp hai bánh, không có động cơ Xe đạp thể thao/xe đua chuyên dụng 8712.00.90 Các loại xe đạp khác không có động cơ Xe đạp điện (có hỗ trợ điện năng) 8711.60.00 Xe hai bánh có động cơ điện  Lưu ý: 2.2 Thuế nhập khẩu, thuế VAT, thuế tiêu thụ đặc biệt (nếu có) Khi nhập khẩu xe đạp vào Việt Nam, doanh nghiệp hoặc cá nhân phải nộp các loại thuế sau: Loại thuế Xe đạp thường Xe đạp điện Ghi chú Thuế nhập khẩu (MFN) 20–30% 25–45% Phụ thuộc nguồn gốc và mã HS Thuế VAT (Giá trị gia tăng) 10% 10% Áp dụng chung cho hầu hết mặt hàng tiêu dùng Thuế tiêu thụ đặc biệt Không có Không có Xe đạp không thuộc diện chịu thuế TTĐB Tính thuế nhập khẩu dựa theo công thức: Thuế nhập khẩu = Trị giá CIF x Thuế suất (%) Thuế VAT = (Trị giá CIF + Thuế nhập khẩu) x 10% 2.3 Ưu đãi thuế từ FTA (Hiệp định thương mại tự do) Việt Nam hiện đã ký kết nhiều hiệp định FTA song phương và đa phương, cho phép miễn hoặc giảm thuế nhập khẩu với xe đạp từ các nước thành viên nếu có chứng nhận xuất xứ hàng hóa hợp lệ (C/O): Hiệp định Thị trường áp dụng C/O mẫu Ưu đãi EVFTA EU (Đức, Ý, Hà Lan…) EUR.1 Giảm thuế nhập khẩu xuống 0–5% ACFTA Trung Quốc, ASEAN Form E Thuế suất ưu đãi còn 5–10% tùy loại CPTPP Nhật Bản, Úc, Canada… CPTPP Miễn/giảm thuế nhập khẩu mạnh mẽ AJCEP Nhật Bản – ASEAN Form AJ Tối ưu thuế cho hàng Nhật Điều kiện hưởng ưu đãi: 3. Hồ sơ cần chuẩn bị khi làm thủ tục nhập khẩu xe đạp Việc chuẩn bị đầy đủ và chính xác hồ sơ nhập khẩu không chỉ giúp doanh nghiệp thông quan nhanh chóng mà còn tránh rủi ro bị xử phạt hoặc ách tắc hàng hóa. Dù xe đạp thuộc nhóm hàng hóa được nhập khẩu không cần giấy phép, nhưng vẫn cần thực hiện đúng quy trình, cung cấp các loại chứng từ bắt buộc và khai báo đúng theo quy định của Hải quan Việt Nam. 3.1 Danh sách giấy tờ cần thiết khi làm thủ tục nhập khẩu xe đạp Dưới đây là các loại chứng từ bắt buộc trong bộ hồ sơ hải quan: Tên chứng từ Mô tả Hợp đồng thương mại (Sales Contract) Giao kết giữa bên bán & bên mua Hóa đơn thương mại (Commercial Invoice) Ghi rõ giá trị, loại hàng, điều kiện giao hàng Phiếu đóng gói (Packing List) Chi tiết cách đóng gói, số kiện, trọng lượng… Vận đơn (Bill of Lading) Chứng từ vận chuyển (đường biển, hàng không…) Tờ khai hải quan nhập khẩu Nộp trên hệ thống VNACCS/VCIS C/O – Giấy chứng nhận xuất xứ (nếu có) Để hưởng ưu đãi thuế FTA – Form E, EUR.1, CPTPP… Mã HS chính xác của hàng hóa Để xác định mức thuế đúng Catalogue, hình ảnh sản phẩm (khuyến nghị) Giúp hải quan xác định chính xác loại xe  Gợi ý: Đối với người mới hoặc doanh nghiệp lần đầu nhập khẩu, nên làm việc với đơn vị dịch vụ logistics/khai báo hải quan uy tín để được hướng dẫn cụ thể, tránh sai sót khai báo. 3.2 Các loại giấy phép đặc biệt nếu có (ví dụ: chứng nhận chất lượng) Xe đạp thông thường (không động cơ) Xe đạp điện (e-bike) – có motor hỗ trợ điện  Lưu ý thêm: Xe đạp điện nếu có pin lithium đi kèm có thể bị áp thêm quy định về an toàn pin/thiết bị

Kiến thức XNK, Tin tức GCL

Hàng hóa cấm gửi

DANH MỤC HÀNG HÓA CẤM XUẤT NHẬP KHẨU THEO QUY ĐỊNH PHÁP LUẬT HIỆN NAY Danh mục hàng hóa cấm xuất khẩu, nhập khẩu được quy định tại Phụ lục I Nghị định 69/2018/NĐ-CP, cụ thể như sau: PHỤ LỤC I: DANH MỤC HÀNG HÓA CẤM XUẤT KHẨU, CẤM NHẬP KHẨU (Kèm theo Nghị định số 69/2018/NĐ-CP ngày 15 tháng 5 năm 2018 của Chính phủ) Danh mục này áp dụng cho hoạt động xuất khẩu, nhập khẩu hàng hóa mậu dịch, phi mậu dịch; xuất khẩu, nhập khẩu hàng hóa tại khu vực biên giới; hàng hóa viện trợ Chính phủ, phi Chính phủ. STT Mô tả hàng hóa Bộ, cơ quan ngang bộ có thẩm quyền quản lý 1 Vũ khí, đạn dược, vật liệu nổ (trừ vật liệu nổ công nghiệp), trang thiết bị kỹ thuật quân sự. Bộ Quốc phòng 2 Các sản phẩm mật mã sử dụng để bảo vệ thông tin bí mật Nhà nước. Bộ Quốc phòng 3 a) Di vật, cổ vật, bảo vật quốc gia theo quy định của pháp luật về di sản văn hóa.b) Các loại sản phẩm văn hóa thuộc diện cấm phổ biến, lưu hành hoặc đã có quyết định đình chỉ phổ biến, lưu hành, thu hồi, tịch thu, tiêu hủy tại Việt Nam. Bộ Văn hóa, Thể thao và Du lịch 4 a) Các loại xuất bản phẩm thuộc diện cấm phổ biến và lưu hành tại Việt Nam.b) Tem bưu chính thuộc diện cấm kinh doanh, trao đổi, trưng bày, tuyên truyền theo quy định của Luật Bưu chính. Bộ Thông tin và Truyền thông 5 Gỗ tròn, gỗ xẻ các loại từ gỗ rừng tự nhiên trong nước. Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn 6 a) Mẫu vật động vật, thực vật hoang dã nguy cấp, quý, hiếm thuộc Phụ lục I CITES có nguồn gốc từ tự nhiên hoặc; mẫu vật thực vật rừng, động vật rừng nguy cấp, quý, hiếm nhóm IA, IB theo quy định tại Nghị định số 32/2006/NĐ-CP xuất khẩu vì mục đích thương mại.b) Mẫu vật và sản phẩm chế tác của loài: tê giác trắng (Ceratotherium simum), tê giác đen (Diceros bicomis), voi Châu Phi (Loxodonta africana).c) Các loài hoang dã nguy cấp, quý, hiếm nhóm I.d) Các loài thủy sản thuộc Danh mục loài thủy sản cấm xuất khẩu.đ) Giống vật nuôi và giống cây trồng thuộc Danh mục giống vật nuôi quý hiếm và giống cây trồng quý hiếm cấm xuất khẩu do Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn ban hành theo quy định của Pháp lệnh Giống vật nuôi năm 2004 và Pháp lệnh Giống cây trồng năm 2004. Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn 7 a) Hóa chất Bảng 1 được quy định trong Công ước cấm phát triển, sản xuất, tàng trữ, sử dụng và phá hủy vũ khí hóa học và Phụ lục ban hành kèm theo Nghị định số 38/2014/NĐ-CP ngày 06 tháng 5 năm 2014 của Chính phủ về quản lý hóa chất thuộc diện kiểm soát của Công ước cấm phát triển, sản xuất, tàng trữ, sử dụng và phá hủy vũ khí hóa học.b) Hóa chất thuộc Danh mục hóa chất cấm quy định tại Phụ lục III ban hành kèm theo Nghị định số 113/2017/NĐ-CP ngày 09 tháng 10 năm 2017 của Chính phủ quy định chi tiết và hướng dẫn thi hành một số Điều của Luật hóa chất. Bộ Công Thương STT Mô tả hàng hóa Bộ, cơ quan ngang bộ có thẩm quyền quản lý 1 Vũ khí, đạn dược, vật liệu nổ (trừ vật liệu nổ công nghiệp), trang thiết bị kỹ thuật quân sự. Bộ Quốc phòng 2 Pháo các loại (trừ pháo hiệu an toàn hàng hải theo hướng dẫn của Bộ Giao thông vận tải), đèn trời, các loại thiết bị gây nhiễu máy đo tốc độ phương tiện giao thông. Bộ Công an 3 a) Hóa chất Bảng 1 được quy định trong Công ước cấm phát triển, sản xuất, tàng trữ, sử dụng và phá hủy vũ khí hóa học và Phụ lục ban hành kèm theo Nghị định số 38/2014/NĐ-CP ngày 06 tháng 5 năm 2014 của Chính phủ về quản lý hóa chất thuộc diện kiểm soát của Công ước cấm phát triển, sản xuất, tàng trữ, sử dụng và phá hủy vũ khí hóa học.b) Hóa chất thuộc Danh mục hóa chất cấm quy định tại Phụ lục III ban hành kèm theo Nghị định số 113/2017/NĐ-CP ngày 09 tháng 10 năm 2017 của Chính phủ quy định chi tiết và hướng dẫn thi hành một số Điều của Luật hóa chất. Bộ Công Thương 4 Hàng tiêu dùng, thiết bị y tế, phương tiện đã qua sử dụng, bao gồm các nhóm hàng:a) Hàng dệt may, giày dép, quần áo.b) Hàng điện tử.c) Hàng điện lạnh.d) Hàng điện gia dụng.đ) Thiết bị y tế.e) Hàng trang trí nội thất.g) Hàng gia dụng bằng gốm, sành sứ, thủy tinh, kim loại, nhựa, cao su, chất dẻo và các chất liệu khác.h) Xe đạp.i) Mô tô, xe gắn máy. Bộ Công Thương 5 Các loại sản phẩm văn hóa thuộc diện cấm phổ biến, lưu hành hoặc đã có quyết định đình chỉ phổ biến, lưu hành, thu hồi, tịch thu, tiêu hủy tại Việt Nam. Bộ Văn hóa, Thể thao và Du lịch 6 Hàng hóa là sản phẩm công nghệ thông tin đã qua sử dụng. Bộ Thông tin và Truyền thông 7 a) Các loại xuất bản phẩm cấm phổ biến và lưu hành tại Việt Nam.b) Tem bưu chính thuộc diện cấm kinh doanh, trao đổi, trưng bày, tuyên truyền theo quy định của Luật Bưu chính.c) Thiết bị vô tuyến điện, thiết bị ứng dụng sóng vô tuyến điện không phù hợp với các quy hoạch tần số vô tuyến điện và quy chuẩn kỹ thuật có liên quan theo quy định

Tin tức GCL

HÌNH THỨC THANH TOÁN

Quý khách có thể chọn 1 trong các phương thức thanh toán sau: 1. Thanh toán bằng tiền mặt: Đối với khách hàng khi ký kết hợp đồng cung ứng dịch vụ với chúng tôi đã thỏa thuận thời gian thanh toán thì khách hàng có thể thanh toán bằng tiền mặt trực tiếp tại địa chỉ: Tầng 5, Tòa nhà Lucky Building. 81 đường Trần Thái Tông, phường Dịch Vọng, quận Cầu Giấy, Thành phố Hà Nội. 2. Chuyển khoản ngân hàng: Thanh toán bằng cách chuyển khoản hay nộp tiền mặt qua Ngân hàng: Tài khoản công ty SỐ TÀI KHOẢN:  0491000072804  NGÂN HÀNG : VIETCOMBANK -TMCP NGOẠI THƯƠNG CHI NHÁNH THĂNG LONG.   TÊN TÀI KHOẢN : CÔNG TY TNHH KHO VẬN GLOBALCOM

Tin tức GCL

CHÍNH SÁCH VẬN CHUYỂN

DỊCH VỤ VẬN CHUYỂN NỘI ĐỊA Vận chuyển nội địa Bắc- Nam bằng đường bộ, đường biển và đường hàng không  Vận chuyển nội địa các tỉnh phía Bắc bằng các xe vận tải từ 1, 25T- 10T  Vận chuyển nội địa các tỉnh bằng các xe chuyên dụng như xe mooc lồng, mooc sàn, đầu kéo  DỊCH VỤ VẬN CHUYỂN QUỐC TẾ  Vận chuyển quốc tế bằng đường bộ, đường biển và đường hàng không  THỜI GIAN VẬN CHUYỂN Thời gian vận chuyển phụ thuộc vào hình thức vận chuyển (đường bộ, đường biển, hàng không) và điểm đến, điểm đi của lô hàng. Khi khách hàng đưa ra yêu cầu về điểm đến/điểm đi và hình thức vận chuyển, GCL Logistics có trách nhiệm thông tin cho khách hàng về thời gian dự tính ngày lô hàng về/đi. LƯU Ý  Trường hợp phát sinh chậm trễ trong việc giao hàng hoặc cung ứng dịch vụ, GCL Logistics có trách nhiệm thông tin kịp thời cho khách hàng và đưa ra đề pháp giải quyết nhanh chóng để hỗ trợ khách hàng kịp thời.

Tin tức GCL

Chính sách bảo mật

GCL Logistics hiểu rằng quyền riêng tư và bảo mật dữ liệu của bạn (người sử dụng) là quan trọng. Chúng tôi cam kết bảo vệ quyền riêng tư của bạn và thông tin cá nhân bạn cung cấp. Ngoài ra, thông tin bạn gửi cho GCL Logistics để phản hồi lại yêu cầu cung cấp thông tin qua email hoặc các cách tiếp cận khác sẽ được xử lý theo Chính sách bảo mật này.Nội dung trang Chính Sách Bảo Mật Thông Tin Cá Nhân nêu tóm lược các hình thức thông tin mà công ty chúng tôi thu thập được qua trang web này, cách thức chúng tôi sử dụng và quản lý dữ liệu. Nội dung trang này còn đề cập đến các quyền lợi bạn được hưởng liên quan đến việc bảo mật thông tin dữ liệu và cung cấp cách thức bạn cần thực hiện để liên lạc với chúng tôi. 1- Mục đích và phạm vi thu thập thông tin      Chúng tôi thu thập những dữ liệu nào và lý do tại sao? Khi đề cập đến từ “thông tin cá nhân”, công ty chúng tôi muốn làm rõ đó là những thông tin công ty chúng tôi thu thập được từ bạn, mà chúng có thể giúp nhận dạng chính xác ra bạn là ai. Cụ thể hơn, những thông tin đó gồm họ tên/tên riêng, địa chỉ, số điện thoại (kể cả số điện thoại di động), tên sử dụng liên lạc trên mạng, địa chỉ. Chúng tôi bảo đảm với bạn rằng công ty chúng tôi sẽ không chủ ý thu thập bất kỳ thông tin cá nhân nào của bạn khi bạn đến trang web của chúng tôi chỉ trừ khi bạn tự nguyện thực hiện cung cấp thông tin. Khi bạn cung cấp thông tin cá nhân đến chúng tôi thông qua việc vào trang web gcllogistics.vn, điều đó mang ý nghĩa bạn biết rõ ràng công ty chúng tôi có dự định khai thác dữ liệu cho mục đích gì và chúng tôi có thăm dò ý kiến chấp thuận của bạn về quyền sử dụng. Công ty chúng tôi sử dụng thông tin có mục đích. 2- Phạm vi sử dụng thông tin GCL Logistics  thu thập và sử dụng thông tin cá nhân bạn với mục đích phù hợp và hoàn toàn tuân thủ nội dung của “Chính sách bảo mật” này. Khi cần thiết, chúng tôi có thể sử dụng những thông tin này để liên hệ trực tiếp với bạn dưới các hình thức như: gửi thư ngỏ, đơn đặt hàng, thư cảm ơn, sms, thông tin về kỹ thuật và bảo mật… 3- Thời gian lưu trữ thông tin Dữ liệu cá nhân của bạn sẽ được lưu trữ trong vòng 3 năm hoặc tự hủy bỏ khi có lệnh từ GCL Logistics. Còn lại trong mọi trường hợp thông tin cá nhân thành viên sẽ được bảo mật trên máy chủ của GCL Logistics  4- Những người hoặc tổ chức có thể được tiếp cận với thông tin Chúng tôi sẽ không tiết lộ thông tin của bạn cho các bên thứ ba vì mục đích kinh doanh hoặc tiếp thị độc lập của riêng họ mà không có sự đồng ý của bạn. Tuy nhiên, chúng tôi có thể tiết lộ thông tin của bạn cho các pháp nhân và trong trường hợp sau: Các công ty liên kết: Thông tin của bạn có thể được chia sẻ giữa các công ty liên kết của HP Toàn Cầu để phục vụ cho thông tin cẩn thiết về dịch vụ đối với các công ty liên kết. Đối tác kinh doanh: Chúng tôi cũng có thể chia sẻ thông tin của bạn với đối tác kinh doanh tin cậy, kể cả các nhà mạng di động. Những pháp nhân này có thể sử dụng thông tin của bạn để cung cấp các dịch vụ mà bạn yêu cầu hoặc nếu đối tác có nhu cầu thì chúng tôi có thể cung cấp cho đối tác tài liệu khuyến mại, quảng cáo và các tài liệu khác. Nhà cung cấp dịch vụ: Chúng tôi cũng có thể tiết lộ thông tin của bạn cho các công ty cung cấp dịch vụ cho hoặc thay mặt chúng tôi, chẳng hạn như các công ty giúp chúng tôi thanh toán hoặc thay mặt chúng tôi gửi email. Những pháp nhân này bị hạn chế khả năng sử dụng thông tin của bạn cho các mục đích ngoài việc cung cấp dịch vụ cho chúng tôi. Các bên khác khi được pháp luật yêu cầu hoặc khi cần thiết để bảo vệ Dịch vụ của chúng tôi: Có những trường hợp mà chúng tôi phải cung cấp thông tin của bạn cho các bên khác: + Để tuân thủ pháp luật hoặc đáp ứng quy trình pháp lý bắt buộc (chẳng hạn như lệnh khám xét hoặc lệnh khác của tòa); + Để xác minh hoặc thi hành việc tuân thủ các chính sách điều chỉnh Dịch vụ của chúng tôi + Để bảo vệ quyền và nghĩa vụ, tài sản hoặc sự an toàn của bạn hoặc các công ty liên kết, đối tác kinh doanh hay khách hàng của chúng tôi. Các bên khác có liên quan với giao dịch của công ty. Chúng tôi có thể tiết lộ thông tin của bạn cho bên thứ ba nếu cơ quan chức năng có yêu cầu trong trường hợp công ty phá sản. 5- Địa chỉ của đơn vị thu thập và quản lý thông tin cá nhân CÔNG TY TNHH KHO VẬN GLOBALCOM Số nhà 11, ngách 36, ngõ 207 Bùi Xương Trạch, Phường Khương Đình, Quận Thanh Xuân, Thành phố Hà Nội, Việt Nam Điện thoại: (024) 38 123 366 Hotline: (+84) 988 311 882 Sẽ có lúc công ty chúng tôi hợp đồng với bên thứ ba để khai thác hoặc

Tin tức GCL

THÔNG TIN VỀ CHỦ SỞ HỮU WEB

Tên đơn vị: CÔNG TY TNHH KHO VẬN GLOBALCOM Tên quốc tế: GLOBALCOM LOGISTICS COMPANY LIMITED Tên viết tắt: GCL Mã số doanh nghiệp :0106011636 Địa chỉ :Số nhà 11, ngách 36, ngõ 207 Bùi Xương Trạch, Phường Khương Đình, Quận Thanh Xuân, Thành phố Hà Nội, Việt Nam Ngày thành lập :10/12/2012 Thông tin liên hệ : HOÀNG VĂN NAM – CEO Điện thoại : 0988 311 882 Email: kevin.nam@globalcom.vn

Lên đầu trang